Thời tiết tại Simferopol, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦

20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Simferopol, U-crai-na (Ukraine) vào 13:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 60% |
🌬️ Gió: | 20.9 kph (272°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 80% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Simferopol, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
22.1°C
16.8°C
13.0°C
62%
21.6 kph
0.1 mm
1.0
06:45 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
13.6°C
10.8°C
76%
23.0 kph
2.8 mm
0.0
06:46 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
20.0°C
14.8°C
10.9°C
63%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
22.6°C
16.6°C
12.4°C
63%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
15.4°C
12.4°C
70%
20.5 kph
3.8 mm
1.0
06:50 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
12.7°C
11.2°C
9.2°C
94%
15.5 kph
8.8 mm
3.0
06:52 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
12.8°C
11.1°C
9.8°C
87%
21.6 kph
5.2 mm
3.0
06:53 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Simferopol, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
14

19.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15

20.0°
↑
10.0 km/h
16

20.0°
↑
10.0 km/h
17

18.0°
↑
6.0 km/h
18

16.0°
↑
10.0 km/h
19

15.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
20

14.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
21

16.0°
↑
8.0 km/h
22

15.0°
↑
8.0 km/h
23

14.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h

15.0°
↑
11.0 km/h
1

15.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
2

14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
3

14.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
4

14.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
5

13.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
6

14.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
7

14.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
8

15.0°
0.7 mm
↑
16.0 km/h
9

14.0°
0.9 mm
↑
16.0 km/h
10

14.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
11

14.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
12

16.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
13

16.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Simferopol, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 133.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 4.05 µg/m³ |
SO2: | 6.25 µg/m³ |
PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
PM10: | 9.95 µg/m³ |