Thời tiết tại Simferopol, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
14.6°C
cảm giác như 13.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Simferopol, U-crai-na (Ukraine) vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 23.8 kph (209°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Simferopol, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
14.6°C
13.7°C
64%
28.8 kph
0.2 mm
0.0
07:45 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
15.2°C
13.2°C
67%
22.7 kph
0.3 mm
0.0
07:47 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
14.4°C
12.7°C
63%
21.2 kph
0.2 mm
0.0
07:48 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
19.1°C
14.4°C
12.4°C
58%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:49 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
19.9°C
15.5°C
12.7°C
36%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
07:51 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
18.6°C
14.5°C
11.0°C
52%
14.8 kph
0.1 mm
3.0
07:52 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
7.8°C
5.6°C
73%
28.4 kph
1.6 mm
2.0
07:53 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Simferopol, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Tuesday, November 18, 2025
18.0°C
16.0°C
14.0°C
13.0°C
11.0°C
8
15.0°
↑
27.0 km/h
9
16.0°
↑
26.0 km/h
10
16.0°
↑
27.0 km/h
11
16.0°
↑
29.0 km/h
12
16.0°
↑
28.0 km/h
13
15.0°
↑
26.0 km/h
14
15.0°
↑
25.0 km/h
15
15.0°
↑
23.0 km/h
16
14.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
17
14.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
18
14.0°
↑
19.0 km/h
19
14.0°
↑
19.0 km/h
20
14.0°
↑
20.0 km/h
21
14.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
22
14.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
23
14.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
14.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
1
15.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
2
15.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
3
15.0°
↑
20.0 km/h
4
15.0°
↑
19.0 km/h
5
14.0°
↑
15.0 km/h
6
13.0°
↑
13.0 km/h
7
14.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Simferopol, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 127.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.05 µg/m³ |
| SO2: | 5.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.45 µg/m³ |
| PM10: | 14.15 µg/m³ |