Thời tiết tại Guyana 🇬🇾
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Georgetown.
26.1°C
cảm giác như 29.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Georgetown tại 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (35°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 2.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Georgetown
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa vừa
30.0°C
26.7°C
24.4°C
79%
15.8 kph
11.2 mm
2.0
05:44 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa rơi nặng hạt
25.0°C
24.5°C
23.9°C
93%
17.3 kph
37.8 mm
0.0
05:44 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
29.3°C
25.8°C
23.5°C
85%
10.1 kph
9.8 mm
2.0
05:45 AM
05:32 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
30.1°C
26.5°C
24.6°C
83%
13.3 kph
6.7 mm
2.0
05:45 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
29.3°C
25.9°C
24.5°C
86%
15.8 kph
12.9 mm
0.0
05:46 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
26.4°C
25.2°C
87%
11.9 kph
3.2 mm
6.0
05:46 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
26.8°C
25.3°C
82%
13.7 kph
1.6 mm
6.0
05:46 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Georgetown
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
9
27.0°
1.4 mm
↑7.0 km/h
10
29.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
11
29.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
12
30.0°
↑9.0 km/h
13
30.0°
↑11.0 km/h
14
30.0°
↑12.0 km/h
15
29.0°
↑12.0 km/h
16
29.0°
↑10.0 km/h
17
27.0°
↑9.0 km/h
18
26.0°
↑9.0 km/h
19
26.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
20
26.0°
↑10.0 km/h
21
26.0°
↑12.0 km/h
22
26.0°
0.4 mm
↑14.0 km/h
23
26.0°
0.5 mm
↑16.0 km/h
26.0°
1.5 mm
↑17.0 km/h
1
26.0°
1.5 mm
↑17.0 km/h
2
25.0°
2.0 mm
↑16.0 km/h
3
24.0°
2.6 mm
↑13.0 km/h
4
24.0°
3.7 mm
↑13.0 km/h
5
24.0°
5.0 mm
↑14.0 km/h
6
24.0°
5.8 mm
↑16.0 km/h
7
24.0°
4.5 mm
↑16.0 km/h
8
24.0°
4.2 mm
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Georgetown (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910