Thời tiết tại Guyana 🇬🇾
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Georgetown.
32.1°C
cảm giác như 41.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Georgetown tại 14:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (88°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Georgetown
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa vừa
30.0°C
26.6°C
24.5°C
81%
16.9 kph
7.0 mm
2.0
05:41 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa vừa
30.4°C
26.9°C
24.6°C
81%
17.6 kph
7.6 mm
3.0
05:41 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
27.2°C
25.6°C
79%
17.6 kph
3.0 mm
2.0
05:42 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa vừa
29.1°C
26.5°C
24.2°C
84%
14.0 kph
11.4 mm
2.0
05:42 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Mưa vừa
28.8°C
26.2°C
24.9°C
88%
13.3 kph
6.6 mm
0.0
05:42 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
27.2°C
25.1°C
80%
14.0 kph
1.1 mm
6.0
05:42 AM
05:32 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
26.8°C
25.6°C
82%
14.0 kph
2.1 mm
6.0
05:43 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Georgetown
Friday, November 07, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
15
28.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
16
28.0°
↑16.0 km/h
17
27.0°
↑15.0 km/h
18
26.0°
↑15.0 km/h
19
26.0°
↑16.0 km/h
20
26.0°
↑17.0 km/h
21
26.0°
↑16.0 km/h
22
26.0°
↑14.0 km/h
23
26.0°
0.5 mm
↑13.0 km/h
26.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
1
26.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
2
25.0°
↑12.0 km/h
3
25.0°
1.8 mm
↑12.0 km/h
4
25.0°
0.9 mm
↑12.0 km/h
5
25.0°
0.5 mm
↑12.0 km/h
6
25.0°
1.0 mm
↑12.0 km/h
7
25.0°
0.5 mm
↑12.0 km/h
8
27.0°
0.7 mm
↑13.0 km/h
9
27.0°
0.3 mm
↑14.0 km/h
10
28.0°
0.9 mm
↑14.0 km/h
11
29.0°
0.4 mm
↑15.0 km/h
12
30.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
13
30.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
14
30.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Georgetown (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910