Thời tiết tại Parika, Guyana 🇬🇾
26.5°C
cảm giác như 29.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Parika, Guyana vào 3:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (77°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 86% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Parika, Guyana 🇬🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
27.2°C
26.3°C
78%
17.6 kph
4.7 mm
3.0
05:45 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
27.5°C
25.9°C
74%
16.6 kph
1.9 mm
2.0
05:45 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
27.1°C
25.6°C
24.5°C
88%
11.2 kph
15.1 mm
1.0
05:46 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
24.1°C
23.8°C
22.7°C
94%
9.7 kph
26.0 mm
0.0
05:46 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
24.4°C
22.8°C
89%
6.8 kph
4.6 mm
0.0
05:46 AM
05:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
25.5°C
23.5°C
89%
9.7 kph
1.8 mm
6.0
05:47 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
27.6°C
26.2°C
24.6°C
85%
12.6 kph
5.7 mm
6.0
05:47 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Parika, Guyana 🇬🇾
Sunday, November 16, 2025
31.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
4
27.0°
↑
16.0 km/h
5
26.0°
↑
16.0 km/h
6
26.0°
↑
15.0 km/h
7
27.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
8
28.0°
0.9 mm
↑
16.0 km/h
9
27.0°
1.2 mm
↑
15.0 km/h
10
28.0°
0.9 mm
↑
14.0 km/h
11
28.0°
0.8 mm
↑
16.0 km/h
12
28.0°
0.7 mm
↑
16.0 km/h
13
29.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
14
29.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
15
29.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
16
28.0°
↑
16.0 km/h
17
27.0°
↑
15.0 km/h
18
26.0°
↑
14.0 km/h
19
26.0°
↑
14.0 km/h
20
26.0°
↑
14.0 km/h
21
26.0°
↑
14.0 km/h
22
26.0°
↑
14.0 km/h
23
26.0°
↑
14.0 km/h
26.0°
↑
14.0 km/h
1
26.0°
↑
14.0 km/h
2
26.0°
↑
14.0 km/h
3
26.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Parika, Guyana 🇬🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 116.83 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.23 µg/m³ |
| SO2: | 0.93 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.53 µg/m³ |
| PM10: | 8.53 µg/m³ |