Thời tiết tại Mahaica Village, Guyana 🇬🇾
27.4°C
cảm giác như 31.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mahaica Village, Guyana vào 20:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (60°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mahaica Village, Guyana 🇬🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
27.4°C
26.0°C
76%
19.4 kph
1.5 mm
2.0
05:41 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
28.7°C
26.7°C
25.6°C
82%
21.6 kph
12.3 mm
2.0
05:41 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.9°C
25.7°C
25.0°C
86%
20.9 kph
14.7 mm
1.0
05:42 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.2°C
26.4°C
24.5°C
81%
15.5 kph
8.5 mm
2.0
05:42 AM
05:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
26.3°C
24.7°C
81%
13.7 kph
2.8 mm
0.0
05:42 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
26.6°C
24.4°C
82%
14.8 kph
1.8 mm
6.0
05:43 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
27.1°C
26.0°C
81%
15.5 kph
1.3 mm
6.0
05:43 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mahaica Village, Guyana 🇬🇾
Sunday, November 16, 2025
31.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21
26.0°
↑
17.0 km/h
22
26.0°
↑
17.0 km/h
23
26.0°
↑
18.0 km/h
26.0°
↑
18.0 km/h
1
26.0°
↑
18.0 km/h
2
26.0°
↑
18.0 km/h
3
26.0°
↑
18.0 km/h
4
26.0°
↑
17.0 km/h
5
26.0°
↑
18.0 km/h
6
26.0°
↑
18.0 km/h
7
27.0°
↑
18.0 km/h
8
28.0°
↑
19.0 km/h
9
29.0°
↑
19.0 km/h
10
30.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
12
30.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
13
30.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14
29.0°
↑
16.0 km/h
15
29.0°
↑
16.0 km/h
16
28.0°
↑
15.0 km/h
17
27.0°
↑
14.0 km/h
18
26.0°
↑
14.0 km/h
19
26.0°
↑
16.0 km/h
20
26.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mahaica Village, Guyana 🇬🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 116.77 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.17 µg/m³ |
| SO2: | 0.87 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.57 µg/m³ |
| PM10: | 11.77 µg/m³ |