Thời tiết tại Mahaica Village, Guyana 🇬🇾

23.3°C
cảm giác như 25.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mahaica Village, Guyana vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (70°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mahaica Village, Guyana 🇬🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
28.4°C
26.2°C
76%
19.4 kph
2.6 mm
3.0
05:38 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.2°C
28.3°C
26.9°C
76%
22.3 kph
6.3 mm
3.0
05:38 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.5°C
27.7°C
25.8°C
78%
17.6 kph
9.3 mm
2.0
05:38 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
27.3°C
25.5°C
79%
17.3 kph
11.2 mm
0.0
05:38 AM
05:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
27.4°C
26.3°C
82%
15.5 kph
1.8 mm
6.0
05:38 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
27.5°C
25.4°C
80%
18.4 kph
2.9 mm
6.0
05:37 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mahaica Village, Guyana 🇬🇾
Friday, October 03, 2025
33.0°C
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23

27.0°
↑
15.0 km/h

27.0°
↑
16.0 km/h
1

27.0°
↑
16.0 km/h
2

27.0°
↑
17.0 km/h
3

27.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
4

27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
5

26.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
6

26.0°
1.4 mm
↑
15.0 km/h
7

27.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
8

29.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
9

30.0°
↑
16.0 km/h
10

31.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h
11

31.0°
↑
16.0 km/h
12

32.0°
↑
15.0 km/h
13

31.0°
↑
15.0 km/h
14

31.0°
↑
16.0 km/h
15

30.0°
↑
16.0 km/h
16

30.0°
↑
19.0 km/h
17

29.0°
↑
18.0 km/h
18

28.0°
↑
15.0 km/h
19

27.0°
↑
16.0 km/h
20

27.0°
↑
15.0 km/h
21

27.0°
↑
16.0 km/h
22

27.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mahaica Village, Guyana 🇬🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 118.77 µg/m³ |
O3: | 34.0 µg/m³ |
NO2: | 1.37 µg/m³ |
SO2: | 0.97 µg/m³ |
PM2.5: | 7.37 µg/m³ |
PM10: | 10.97 µg/m³ |