Thời tiết tại Đông Timor 🇹🇱
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Dili.
27.2°C
cảm giác như 30.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Dili tại 19:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (264°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 72% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Dili
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
27.8°C
25.7°C
22.2°C
79%
19.8 kph
8.0 mm
1.0
06:07 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
27.3°C
26.1°C
22.7°C
80%
18.0 kph
16.4 mm
3.0
06:07 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
26.9°C
25.6°C
23.4°C
82%
17.3 kph
17.3 mm
2.0
06:07 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
27.5°C
25.8°C
22.7°C
81%
19.4 kph
14.8 mm
1.0
06:07 AM
06:39 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
29.5°C
26.9°C
23.2°C
71%
15.8 kph
5.4 mm
4.0
06:07 AM
06:39 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
26.0°C
22.9°C
74%
10.4 kph
2.6 mm
7.0
06:07 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
26.0°C
23.5°C
75%
12.2 kph
3.0 mm
7.0
06:07 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Dili
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
20
27.0°
1.6 mm
↑10.0 km/h
21
27.0°
1.4 mm
↑8.0 km/h
22
27.0°
0.3 mm
↑5.0 km/h
23
27.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
27.0°
0.5 mm
↑5.0 km/h
1
26.0°
1.1 mm
↑5.0 km/h
2
25.0°
0.5 mm
↑3.0 km/h
3
24.0°
0.6 mm
↑4.0 km/h
4
23.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
5
24.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
6
23.0°
↑3.0 km/h
7
24.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
8
25.0°
↑2.0 km/h
9
27.0°
↑6.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
11
27.0°
0.4 mm
↑12.0 km/h
12
27.0°
0.7 mm
↑13.0 km/h
13
27.0°
1.6 mm
↑14.0 km/h
14
27.0°
2.0 mm
↑18.0 km/h
15
26.0°
2.1 mm
↑18.0 km/h
16
27.0°
1.9 mm
↑17.0 km/h
17
27.0°
1.7 mm
↑16.0 km/h
18
27.0°
1.4 mm
↑15.0 km/h
19
27.0°
1.1 mm
↑12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dili (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910