Thời tiết tại Baukau, Đông Timor 🇹🇱
31.7°C
cảm giác như 34.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Baukau, Đông Timor vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 51% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (315°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 9% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 14.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Baukau, Đông Timor 🇹🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
32.1°C
27.5°C
24.0°C
68%
6.8 kph
0.0 mm
3.0
06:03 AM
06:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
27.4°C
24.1°C
69%
10.4 kph
0.2 mm
3.0
06:03 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
31.0°C
27.2°C
24.4°C
74%
16.6 kph
5.4 mm
3.0
06:03 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
30.0°C
26.5°C
24.4°C
78%
11.5 kph
13.6 mm
3.0
06:04 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
26.7°C
24.1°C
76%
10.1 kph
4.6 mm
3.0
06:04 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
26.6°C
24.2°C
79%
9.7 kph
2.0 mm
7.0
06:04 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
26.4°C
24.1°C
79%
9.0 kph
3.2 mm
7.0
06:04 AM
06:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Baukau, Đông Timor 🇹🇱
Thursday, November 20, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
14
31.0°
↑
6.0 km/h
15
30.0°
↑
5.0 km/h
16
29.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17
28.0°
↑
4.0 km/h
18
27.0°
↑
4.0 km/h
19
27.0°
↑
3.0 km/h
20
26.0°
↑
3.0 km/h
21
26.0°
↑
3.0 km/h
22
26.0°
↑
4.0 km/h
23
25.0°
↑
5.0 km/h
25.0°
↑
5.0 km/h
1
25.0°
↑
5.0 km/h
2
24.0°
↑
5.0 km/h
3
24.0°
↑
6.0 km/h
4
24.0°
↑
5.0 km/h
5
24.0°
↑
4.0 km/h
6
25.0°
↑
4.0 km/h
7
27.0°
↑
4.0 km/h
8
29.0°
↑
2.0 km/h
9
30.0°
↑
0.0 km/h
10
31.0°
↑
4.0 km/h
11
31.0°
↑
7.0 km/h
12
32.0°
↑
8.0 km/h
13
31.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Baukau, Đông Timor 🇹🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 150.85 µg/m³ |
| O3: | 30.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
| PM10: | 7.85 µg/m³ |