Thời tiết tại Dili, Đông Timor 🇹🇱

26.5°C
cảm giác như 28.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dili, Đông Timor vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (80°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dili, Đông Timor 🇹🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.6°C
25.9°C
21.9°C
60%
17.3 kph
0.0 mm
4.0
06:20 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.7°C
26.0°C
22.0°C
60%
7.9 kph
0.0 mm
3.0
06:20 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
25.5°C
21.3°C
53%
10.1 kph
0.0 mm
3.0
06:19 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
25.4°C
21.4°C
62%
8.3 kph
1.0 mm
3.0
06:19 AM
06:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.2°C
25.7°C
22.0°C
65%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
06:18 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
24.3°C
20.9°C
65%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
06:18 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.2°C
26.2°C
22.0°C
66%
15.5 kph
0.0 mm
8.0
06:17 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dili, Đông Timor 🇹🇱
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
21

26.0°
↑
6.0 km/h
22

26.0°
↑
5.0 km/h
23

26.0°
↑
6.0 km/h

26.0°
↑
6.0 km/h
1

26.0°
↑
6.0 km/h
2

26.0°
↑
6.0 km/h
3

22.0°
↑
5.0 km/h
4

22.0°
↑
4.0 km/h
5

22.0°
↑
5.0 km/h
6

23.0°
↑
6.0 km/h
7

24.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
↑
1.0 km/h
9

27.0°
↑
5.0 km/h
10

28.0°
↑
8.0 km/h
11

28.0°
↑
7.0 km/h
12

29.0°
↑
5.0 km/h
13

29.0°
↑
3.0 km/h
14

29.0°
↑
1.0 km/h
15

29.0°
↑
2.0 km/h
16

28.0°
↑
5.0 km/h
17

28.0°
↑
6.0 km/h
18

27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
19

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20

25.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dili, Đông Timor 🇹🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 152.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 6.35 µg/m³ |
PM10: | 8.05 µg/m³ |