Thời tiết tại Dili, Đông Timor 🇹🇱
23.8°C
cảm giác như 25.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Dili, Đông Timor vào 7:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (264°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 58% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dili, Đông Timor 🇹🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
27.3°C
25.9°C
23.8°C
82%
19.8 kph
16.9 mm
3.0
06:07 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
25.7°C
24.7°C
22.3°C
85%
12.6 kph
26.9 mm
3.0
06:07 AM
06:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
26.4°C
23.8°C
73%
13.0 kph
2.1 mm
3.0
06:07 AM
06:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.4°C
23.0°C
68%
11.9 kph
0.9 mm
3.0
06:07 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
26.2°C
23.3°C
71%
12.2 kph
1.5 mm
7.0
06:07 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
26.6°C
22.9°C
71%
10.1 kph
0.3 mm
7.0
06:07 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dili, Đông Timor 🇹🇱
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
8
25.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
9
26.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
10
27.0°
0.9 mm
↑
15.0 km/h
11
27.0°
0.9 mm
↑
19.0 km/h
12
26.0°
1.4 mm
↑
20.0 km/h
13
27.0°
1.4 mm
↑
19.0 km/h
14
26.0°
1.6 mm
↑
18.0 km/h
15
26.0°
1.8 mm
↑
17.0 km/h
16
27.0°
1.7 mm
↑
15.0 km/h
17
27.0°
1.5 mm
↑
12.0 km/h
18
27.0°
1.4 mm
↑
10.0 km/h
19
26.0°
1.1 mm
↑
7.0 km/h
20
26.0°
1.0 mm
↑
7.0 km/h
21
26.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
22
26.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
23
26.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
1
26.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
2
25.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
3
24.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
4
23.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
5
22.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
6
23.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
7
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dili, Đông Timor 🇹🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 5.95 µg/m³ |