Thời tiết tại Maliana, Đông Timor 🇹🇱
20.5°C
cảm giác như 20.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Maliana, Đông Timor vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (321°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 30% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maliana, Đông Timor 🇹🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
26.9°C
22.7°C
20.5°C
89%
4.7 kph
10.7 mm
3.0
06:07 AM
06:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
26.2°C
22.2°C
20.0°C
88%
3.6 kph
13.0 mm
3.0
06:07 AM
06:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
23.6°C
19.9°C
76%
6.5 kph
1.1 mm
4.0
06:08 AM
06:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
23.7°C
19.4°C
72%
6.8 kph
0.6 mm
3.0
06:08 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
24.0°C
19.4°C
70%
7.2 kph
0.3 mm
6.0
06:08 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
24.2°C
20.2°C
74%
7.9 kph
0.4 mm
6.0
06:08 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Maliana, Đông Timor 🇹🇱
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
7
21.0°
↑
3.0 km/h
8
24.0°
↑
4.0 km/h
9
26.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
10
27.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
11
27.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
12
26.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h
13
25.0°
1.2 mm
↑
4.0 km/h
14
24.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h
15
24.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
16
24.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
17
23.0°
0.8 mm
↑
3.0 km/h
18
23.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
19
23.0°
0.7 mm
↑
1.0 km/h
20
22.0°
0.9 mm
↑
1.0 km/h
21
21.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
22
21.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
23
21.0°
↑
1.0 km/h
21.0°
↑
1.0 km/h
1
21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
2
20.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
3
20.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
4
20.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
5
20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
6
20.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maliana, Đông Timor 🇹🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
| PM10: | 8.55 µg/m³ |