Thời tiết tại Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Gitega.

15.0°C
cảm giác như 15.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Gitega tại 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (308°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 72% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Gitega
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
25.0°C
18.5°C
14.6°C
69%
16.6 kph
6.8 mm
2.0
05:45 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
18.9°C
14.7°C
71%
19.1 kph
2.5 mm
2.0
05:45 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
19.7°C
14.6°C
66%
15.5 kph
2.3 mm
2.0
05:44 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
19.2°C
14.5°C
67%
16.6 kph
1.8 mm
3.0
05:44 AM
05:53 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
18.2°C
14.8°C
72%
16.6 kph
1.9 mm
5.0
05:43 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
18.2°C
14.2°C
77%
13.7 kph
2.5 mm
5.0
05:43 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
19.1°C
13.7°C
66%
15.5 kph
0.5 mm
5.0
05:43 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Gitega
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
4

15.0°
↑2.0 km/h
5

15.0°
↑3.0 km/h
6

15.0°
↑0.0 km/h
7

17.0°
↑1.0 km/h
8

20.0°
↑2.0 km/h
9

22.0°
0.3 mm
↑10.0 km/h
10

23.0°
0.2 mm
↑14.0 km/h
11

25.0°
0.3 mm
↑15.0 km/h
12

25.0°
0.2 mm
↑17.0 km/h
13

24.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
14

23.0°
0.3 mm
↑13.0 km/h
15

21.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
16

20.0°
1.0 mm
↑6.0 km/h
17

20.0°
0.8 mm
↑7.0 km/h
18

18.0°
1.7 mm
↑7.0 km/h
19

17.0°
1.1 mm
↑1.0 km/h
20

16.0°
0.3 mm
↑1.0 km/h
21

16.0°
0.3 mm
↑6.0 km/h
22

16.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
23

16.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h

16.0°
↑4.0 km/h
1

15.0°
↑5.0 km/h
2

15.0°
↑4.0 km/h
3

15.0°
↑5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gitega (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910