Thời tiết tại Gatumba, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮

22.8°C
cảm giác như 24.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Gatumba, Bu-run-đi (Burundi) vào 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (46°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 71% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gatumba, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
25.0°C
22.5°C
60%
9.0 kph
1.7 mm
2.0
05:48 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
24.3°C
21.9°C
64%
15.1 kph
2.7 mm
2.0
05:48 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
26.7°C
22.8°C
20.4°C
72%
22.0 kph
7.7 mm
1.0
05:47 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
26.3°C
21.5°C
17.3°C
73%
10.4 kph
5.7 mm
2.0
05:47 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
21.5°C
18.1°C
67%
14.0 kph
0.7 mm
3.0
05:46 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
21.5°C
18.5°C
65%
10.8 kph
0.6 mm
6.0
05:46 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
21.9°C
19.3°C
63%
14.0 kph
0.8 mm
6.0
05:46 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gatumba, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
Thursday, October 02, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
3

22.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
4

23.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
5

23.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
6

23.0°
↑
5.0 km/h
7

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
8

25.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

26.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
10

27.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
11

27.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
13

28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
14

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15

28.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
16

27.0°
↑
4.0 km/h
17

27.0°
↑
4.0 km/h
18

25.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
19

24.0°
↑
3.0 km/h
20

24.0°
↑
2.0 km/h
21

24.0°
↑
3.0 km/h
22

24.0°
↑
2.0 km/h
23

23.0°
↑
2.0 km/h

23.0°
↑
1.0 km/h
1

23.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
2

23.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gatumba, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 469.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 32.85 µg/m³ |
PM10: | 32.95 µg/m³ |