Thời tiết tại Ninh Ba, Trung Hoa 🇨🇳
9.4°C
cảm giác như 6.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ninh Ba, Trung Hoa vào 17:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 21.2 kph (322°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1031.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ninh Ba, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
7.7°C
6.0°C
58%
28.8 kph
0.1 mm
1.0
06:21 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.4°C
6.8°C
3.9°C
50%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.3°C
8.1°C
4.0°C
57%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
9.9°C
5.7°C
54%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.3°C
11.2°C
7.1°C
62%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.7°C
13.5°C
9.0°C
70%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
06:25 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.3°C
14.0°C
10.7°C
62%
11.5 kph
0.0 mm
4.0
06:26 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ninh Ba, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
18
7.0°
↑
20.0 km/h
19
7.0°
↑
19.0 km/h
20
7.0°
↑
19.0 km/h
21
6.0°
↑
19.0 km/h
22
6.0°
↑
18.0 km/h
23
6.0°
↑
18.0 km/h
6.0°
↑
17.0 km/h
1
6.0°
↑
19.0 km/h
2
5.0°
↑
19.0 km/h
3
5.0°
↑
19.0 km/h
4
4.0°
↑
19.0 km/h
5
4.0°
↑
17.0 km/h
6
4.0°
↑
17.0 km/h
7
4.0°
↑
16.0 km/h
8
6.0°
↑
18.0 km/h
9
8.0°
↑
22.0 km/h
10
8.0°
↑
22.0 km/h
11
9.0°
↑
21.0 km/h
12
10.0°
↑
21.0 km/h
13
10.0°
↑
21.0 km/h
14
10.0°
↑
21.0 km/h
15
10.0°
↑
19.0 km/h
16
10.0°
↑
16.0 km/h
17
8.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ninh Ba, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 312.85 µg/m³ |
| O3: | 29.0 µg/m³ |
| NO2: | 26.75 µg/m³ |
| SO2: | 36.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.05 µg/m³ |
| PM10: | 48.15 µg/m³ |