Thời tiết tại Gia Hưng, Trung Hoa 🇨🇳

21.5°C
cảm giác như 21.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Gia Hưng, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (351°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 89% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gia Hưng, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
23.8°C
21.2°C
90%
11.2 kph
0.1 mm
1.0
05:52 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
26.2°C
22.8°C
86%
10.4 kph
0.1 mm
2.0
05:53 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
31.5°C
26.7°C
23.9°C
86%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
30.8°C
26.4°C
23.4°C
86%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
05:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
25.6°C
23.0°C
84%
19.1 kph
0.1 mm
6.0
05:55 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
24.6°C
23.5°C
92%
26.3 kph
2.1 mm
5.0
05:56 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gia Hưng, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
3

21.0°
↑
10.0 km/h
4

21.0°
↑
8.0 km/h
5

22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
6

22.0°
↑
8.0 km/h
7

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8

23.0°
↑
6.0 km/h
9

23.0°
↑
6.0 km/h
10

24.0°
↑
5.0 km/h
11

25.0°
↑
6.0 km/h
12

27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16

27.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17

26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
18

25.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
19

24.0°
↑
11.0 km/h
20

23.0°
↑
11.0 km/h
21

23.0°
↑
10.0 km/h
22

23.0°
↑
10.0 km/h
23

23.0°
↑
10.0 km/h

23.0°
↑
10.0 km/h
1

23.0°
↑
10.0 km/h
2

23.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gia Hưng, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 666.85 µg/m³ |
O3: | 122.0 µg/m³ |
NO2: | 40.65 µg/m³ |
SO2: | 25.45 µg/m³ |
PM2.5: | 53.75 µg/m³ |
PM10: | 53.75 µg/m³ |