Thời tiết tại Quần đảo Virgin thuộc Anh 🇻🇬
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Road Town.
30.1°C
cảm giác như 38.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Road Town tại 14:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 23.8 kph (105°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Road Town
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa vừa
28.9°C
27.5°C
26.9°C
80%
29.5 kph
8.0 mm
2.0
06:20 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa vừa
27.7°C
27.7°C
27.4°C
79%
32.4 kph
6.0 mm
2.0
06:21 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
28.5°C
27.5°C
82%
36.4 kph
4.4 mm
2.0
06:21 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.1°C
27.3°C
77%
33.5 kph
3.2 mm
2.0
06:22 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
27.8°C
27.2°C
76%
31.3 kph
1.6 mm
0.0
06:22 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.0°C
27.3°C
76%
31.0 kph
1.0 mm
6.0
06:23 AM
05:42 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
28.0°C
27.2°C
73%
28.1 kph
0.1 mm
6.0
06:23 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Road Town
Friday, November 07, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
15
28.0°
↑23.0 km/h
16
28.0°
↑24.0 km/h
17
28.0°
1.0 mm
↑26.0 km/h
18
28.0°
↑26.0 km/h
19
28.0°
↑26.0 km/h
20
28.0°
3.5 mm
↑27.0 km/h
21
28.0°
1.8 mm
↑28.0 km/h
22
28.0°
0.9 mm
↑30.0 km/h
23
28.0°
0.7 mm
↑30.0 km/h
28.0°
↑31.0 km/h
1
28.0°
↑32.0 km/h
2
28.0°
↑31.0 km/h
3
28.0°
1.0 mm
↑29.0 km/h
4
28.0°
1.5 mm
↑31.0 km/h
5
28.0°
2.0 mm
↑29.0 km/h
6
28.0°
1.0 mm
↑31.0 km/h
7
27.0°
0.5 mm
↑31.0 km/h
8
28.0°
↑32.0 km/h
9
28.0°
↑32.0 km/h
10
28.0°
↑31.0 km/h
11
28.0°
↑31.0 km/h
12
28.0°
↑30.0 km/h
13
28.0°
↑30.0 km/h
14
28.0°
↑29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Road Town (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910