Thời tiết tại Montréal, Canada 🇨🇦
0.3°C
cảm giác như -5.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Montréal, Canada vào 23:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 23.8 kph (275°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 14.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Montréal, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
1.8°C
-1.6°C
-4.4°C
84%
23.8 kph
0.0 mm
0.0
06:58 AM
04:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.2°C
-0.2°C
-3.2°C
90%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
06:59 AM
04:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Sương mù băng giá
1.4°C
-1.1°C
-3.2°C
97%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:01 AM
04:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
3.8°C
2.0°C
-0.7°C
93%
19.8 kph
15.7 mm
0.0
07:02 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
0.9°C
0.2°C
-0.6°C
82%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
1.7°C
-0.6°C
86%
22.0 kph
1.2 mm
1.0
07:05 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
3.8°C
1.7°C
-0.5°C
74%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Montréal, Canada 🇨🇦
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
1.0°C
-2.0°C
-4.0°C
-6.0°C
-3.0°
↑
24.0 km/h
1
-3.0°
↑
23.0 km/h
2
-3.0°
↑
23.0 km/h
3
-3.0°
↑
23.0 km/h
4
-3.0°
↑
23.0 km/h
5
-4.0°
↑
22.0 km/h
6
-4.0°
↑
21.0 km/h
7
-4.0°
↑
21.0 km/h
8
-4.0°
↑
20.0 km/h
9
-3.0°
↑
21.0 km/h
10
-2.0°
↑
21.0 km/h
11
-1.0°
↑
22.0 km/h
12
-1.0°
↑
22.0 km/h
13
-0.0°
↑
22.0 km/h
14
0.0°
↑
22.0 km/h
15
1.0°
↑
23.0 km/h
16
1.0°
↑
20.0 km/h
17
1.0°
↑
19.0 km/h
18
2.0°
↑
16.0 km/h
19
0.0°
↑
15.0 km/h
20
-1.0°
↑
14.0 km/h
21
-1.0°
↑
13.0 km/h
22
-1.0°
↑
13.0 km/h
23
-1.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Montréal, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 141.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.65 µg/m³ |
| PM10: | 1.65 µg/m³ |