Thời tiết tại Vancouver, Canada 🇨🇦
9.1°C
cảm giác như 9.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Vancouver, Canada vào 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (237°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 40.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vancouver, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
8.3°C
6.9°C
92%
8.6 kph
4.7 mm
0.0
07:27 AM
04:28 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
6.3°C
6.1°C
5.0°C
97%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
04:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
9.0°C
6.3°C
4.5°C
87%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
04:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
9.6°C
7.5°C
6.5°C
72%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
04:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.9°C
6.9°C
5.3°C
80%
13.7 kph
0.3 mm
0.0
07:33 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.2°C
7.7°C
7.3°C
89%
13.0 kph
0.7 mm
2.0
07:35 AM
04:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
7.3°C
7.2°C
6.7°C
91%
16.2 kph
5.4 mm
2.0
07:36 AM
04:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vancouver, Canada 🇨🇦
Monday, November 17, 2025
11.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
12
9.0°
↑
1.0 km/h
13
9.0°
↑
1.0 km/h
14
9.0°
↑
2.0 km/h
15
8.0°
↑
5.0 km/h
16
8.0°
↑
2.0 km/h
17
8.0°
↑
2.0 km/h
18
7.0°
↑
4.0 km/h
19
7.0°
↑
4.0 km/h
20
7.0°
↑
3.0 km/h
21
7.0°
↑
1.0 km/h
22
8.0°
↑
1.0 km/h
23
8.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
7.0°
↑
4.0 km/h
1
7.0°
↑
4.0 km/h
2
7.0°
↑
5.0 km/h
3
7.0°
↑
8.0 km/h
4
6.0°
↑
10.0 km/h
5
6.0°
↑
12.0 km/h
6
6.0°
↑
13.0 km/h
7
6.0°
↑
14.0 km/h
8
6.0°
↑
15.0 km/h
9
6.0°
↑
15.0 km/h
10
6.0°
↑
14.0 km/h
11
6.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vancouver, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 444.85 µg/m³ |
| O3: | 23.0 µg/m³ |
| NO2: | 34.35 µg/m³ |
| SO2: | 17.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.95 µg/m³ |
| PM10: | 12.15 µg/m³ |