Thời tiết tại Vancouver, Canada 🇨🇦

14.3°C
cảm giác như 13.0°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Vancouver, Canada vào 8:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 17.6 kph (93°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 32.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vancouver, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 1. thg 10
Mưa vừa
16.3°C
13.4°C
11.4°C
85%
20.9 kph
11.0 mm
0.0
07:13 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 5 2. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
12.8°C
12.2°C
11.5°C
94%
12.6 kph
101.0 mm
0.0
07:15 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Nhiều mây
15.0°C
13.6°C
12.4°C
85%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
14.3°C
12.1°C
10.0°C
79%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
15.7°C
12.7°C
10.1°C
76%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
16.9°C
13.9°C
11.3°C
63%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
07:21 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.8°C
14.0°C
11.9°C
63%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
07:22 AM
06:37 PM
Full Moon
Dự báo theo giờ cho Vancouver, Canada 🇨🇦
Wednesday, October 01, 2025
17.0°C
15.0°C
13.0°C
11.0°C
9.0°C
9

12.0°
↑
16.0 km/h
10

12.0°
↑
14.0 km/h
11

12.0°
↑
14.0 km/h
12

13.0°
↑
15.0 km/h
13

14.0°
↑
17.0 km/h
14

15.0°
↑
21.0 km/h
15

16.0°
↑
18.0 km/h
16

15.0°
↑
16.0 km/h
17

16.0°
↑
16.0 km/h
18

16.0°
↑
19.0 km/h
19

14.0°
↑
17.0 km/h
20

14.0°
11.0 mm
↑
16.0 km/h
21

14.0°
↑
13.0 km/h
22

14.0°
↑
11.0 km/h
23

13.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h

12.0°
3.7 mm
↑
12.0 km/h
1

12.0°
1.9 mm
↑
12.0 km/h
2

12.0°
↑
11.0 km/h
3

12.0°
1.9 mm
↑
13.0 km/h
4

12.0°
2.9 mm
↑
11.0 km/h
5

12.0°
3.9 mm
↑
11.0 km/h
6

12.0°
4.8 mm
↑
11.0 km/h
7

12.0°
5.2 mm
↑
9.0 km/h
8

12.0°
5.7 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vancouver, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 197.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 5.65 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 4.15 µg/m³ |
PM10: | 5.25 µg/m³ |