Thời tiết tại Hamilton, Canada 🇨🇦
1.6°C
cảm giác như 0.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Hamilton, Canada vào 19:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 67% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (11°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hamilton, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
4.5°C
1.1°C
-1.5°C
79%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
6.2°C
2.2°C
-0.8°C
88%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
5.8°C
1.5°C
88%
14.0 kph
3.0 mm
0.0
07:21 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
7.2°C
4.7°C
2.7°C
70%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
9.7°C
4.6°C
2.6°C
74%
22.3 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
9.3°C
5.7°C
2.8°C
69%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
07:24 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
7.3°C
5.0°C
2.7°C
78%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
07:25 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hamilton, Canada 🇨🇦
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
20
3.0°
↑
5.0 km/h
21
2.0°
↑
5.0 km/h
22
1.0°
↑
5.0 km/h
23
0.0°
↑
5.0 km/h
-1.0°
↑
9.0 km/h
1
-1.0°
↑
12.0 km/h
2
-1.0°
↑
11.0 km/h
3
-1.0°
↑
9.0 km/h
4
-1.0°
↑
9.0 km/h
5
-1.0°
↑
9.0 km/h
6
-1.0°
↑
9.0 km/h
7
-1.0°
↑
9.0 km/h
8
-1.0°
↑
8.0 km/h
9
-0.0°
↑
5.0 km/h
10
0.0°
↑
6.0 km/h
11
2.0°
↑
5.0 km/h
12
3.0°
↑
4.0 km/h
13
4.0°
↑
3.0 km/h
14
4.0°
↑
2.0 km/h
15
4.0°
↑
2.0 km/h
16
4.0°
↑
2.0 km/h
17
3.0°
↑
3.0 km/h
18
3.0°
↑
4.0 km/h
19
2.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hamilton, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 907.85 µg/m³ |
| O3: | 2.0 µg/m³ |
| NO2: | 55.85 µg/m³ |
| SO2: | 12.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.85 µg/m³ |
| PM10: | 20.15 µg/m³ |