Thời tiết tại Ottawa, Canada 🇨🇦
-2.7°C
cảm giác như -4.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Ottawa, Canada vào 19:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (263°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 24.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ottawa, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
4.8°C
-0.2°C
-5.2°C
81%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
04:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Sương mù
3.1°C
-1.2°C
-4.8°C
92%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
04:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù băng giá
3.8°C
0.9°C
-1.3°C
95%
14.4 kph
20.3 mm
0.0
07:10 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
2.9°C
-0.8°C
-3.5°C
86%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
2.8°C
-0.3°C
-2.2°C
91%
13.0 kph
0.1 mm
0.0
07:13 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.5°C
1.0°C
-2.0°C
91%
14.4 kph
0.5 mm
1.0
07:14 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều mây
4.9°C
1.5°C
-0.2°C
88%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ottawa, Canada 🇨🇦
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
-5.0°C
20
-0.0°
↑
5.0 km/h
21
-1.0°
↑
5.0 km/h
22
-1.0°
↑
5.0 km/h
23
-1.0°
↑
5.0 km/h
-1.0°
↑
7.0 km/h
1
-2.0°
↑
7.0 km/h
2
-2.0°
↑
8.0 km/h
3
-2.0°
↑
8.0 km/h
4
-2.0°
↑
6.0 km/h
5
-2.0°
↑
5.0 km/h
6
-2.0°
↑
5.0 km/h
7
-2.0°
↑
5.0 km/h
8
-4.0°
↑
6.0 km/h
9
-3.0°
↑
5.0 km/h
10
-1.0°
↑
5.0 km/h
11
1.0°
↑
5.0 km/h
12
2.0°
↑
6.0 km/h
13
3.0°
↑
6.0 km/h
14
4.0°
↑
6.0 km/h
15
4.0°
↑
7.0 km/h
16
4.0°
↑
6.0 km/h
17
4.0°
↑
4.0 km/h
18
3.0°
↑
4.0 km/h
19
1.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ottawa, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 516.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.55 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.75 µg/m³ |
| PM10: | 3.85 µg/m³ |