Thời tiết tại Laval, Canada 🇨🇦

21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Laval, Canada vào 14:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 46% |
🌬️ Gió: | 17.6 kph (239°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 48.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Laval, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
21.7°C
12.7°C
4.1°C
68%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
U ám
20.5°C
17.0°C
12.2°C
74%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
21.2°C
14.6°C
71%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
21.2°C
14.5°C
65%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
20.9°C
16.8°C
13.4°C
73%
20.9 kph
5.6 mm
0.0
07:01 AM
06:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
16.7°C
11.7°C
6.5°C
60%
22.7 kph
0.0 mm
4.0
07:03 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
11.8°C
7.3°C
3.6°C
45%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
07:04 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Laval, Canada 🇨🇦
Friday, October 03, 2025
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
15

20.0°
↑
18.0 km/h
16

21.0°
↑
17.0 km/h
17

21.0°
↑
14.0 km/h
18

20.0°
↑
10.0 km/h
19

18.0°
↑
9.0 km/h
20

16.0°
↑
8.0 km/h
21

15.0°
↑
9.0 km/h
22

15.0°
↑
10.0 km/h
23

14.0°
↑
11.0 km/h

14.0°
↑
12.0 km/h
1

13.0°
↑
12.0 km/h
2

14.0°
↑
13.0 km/h
3

14.0°
↑
12.0 km/h
4

14.0°
↑
12.0 km/h
5

14.0°
↑
11.0 km/h
6

14.0°
↑
10.0 km/h
7

14.0°
↑
9.0 km/h
8

15.0°
↑
8.0 km/h
9

16.0°
↑
8.0 km/h
10

18.0°
↑
8.0 km/h
11

19.0°
↑
8.0 km/h
12

19.0°
↑
7.0 km/h
13

20.0°
↑
8.0 km/h
14

20.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Laval, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 282.85 µg/m³ |
O3: | 96.0 µg/m³ |
NO2: | 20.05 µg/m³ |
SO2: | 7.65 µg/m³ |
PM2.5: | 10.05 µg/m³ |
PM10: | 10.05 µg/m³ |