Thời tiết tại Toronto, Canada 🇨🇦
4.4°C
cảm giác như 3.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Toronto, Canada vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 65% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (233°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 14.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toronto, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
U ám
4.8°C
2.1°C
-0.5°C
71%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
4.6°C
1.8°C
-1.5°C
81%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
04:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
8.2°C
4.2°C
2.1°C
74%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
04:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
9.8°C
6.3°C
4.3°C
74%
23.8 kph
0.1 mm
0.0
07:20 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
5.3°C
3.2°C
2.0°C
66%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
6.4°C
4.0°C
1.9°C
64%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
8.8°C
5.8°C
4.1°C
67%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
07:24 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Toronto, Canada 🇨🇦
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
18
4.0°
↑
1.0 km/h
19
4.0°
↑
1.0 km/h
20
3.0°
↑
1.0 km/h
21
3.0°
↑
3.0 km/h
22
3.0°
↑
5.0 km/h
23
2.0°
↑
7.0 km/h
2.0°
↑
8.0 km/h
1
1.0°
↑
9.0 km/h
2
1.0°
↑
8.0 km/h
3
1.0°
↑
8.0 km/h
4
1.0°
↑
7.0 km/h
5
0.0°
↑
7.0 km/h
6
-0.0°
↑
6.0 km/h
7
-1.0°
↑
6.0 km/h
8
-1.0°
↑
6.0 km/h
9
-1.0°
↑
6.0 km/h
10
-0.0°
↑
6.0 km/h
11
1.0°
↑
4.0 km/h
12
2.0°
↑
2.0 km/h
13
3.0°
↑
1.0 km/h
14
4.0°
↑
2.0 km/h
15
4.0°
↑
1.0 km/h
16
4.0°
↑
4.0 km/h
17
4.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toronto, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 534.85 µg/m³ |
| O3: | 14.0 µg/m³ |
| NO2: | 46.75 µg/m³ |
| SO2: | 21.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.85 µg/m³ |
| PM10: | 20.05 µg/m³ |