Thời tiết tại Toronto, Canada 🇨🇦

11.2°C
cảm giác như 11.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Toronto, Canada vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (149°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 24.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toronto, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
16.3°C
9.8°C
83%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
23.7°C
19.1°C
14.9°C
86%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
25.8°C
20.6°C
16.8°C
85%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
21.2°C
17.3°C
60%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
07:22 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.2°C
19.1°C
14.4°C
67%
19.8 kph
3.7 mm
0.0
07:23 AM
06:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
11.9°C
10.2°C
7.4°C
50%
22.7 kph
0.0 mm
4.0
07:24 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
11.8°C
9.2°C
6.4°C
41%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
07:25 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Toronto, Canada 🇨🇦
Friday, October 03, 2025
25.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
3

11.0°
↑
1.0 km/h
4

10.0°
↑
2.0 km/h
5

10.0°
↑
2.0 km/h
6

10.0°
↑
4.0 km/h
7

10.0°
↑
5.0 km/h
8

12.0°
↑
5.0 km/h
9

14.0°
↑
6.0 km/h
10

17.0°
↑
7.0 km/h
11

19.0°
↑
8.0 km/h
12

21.0°
↑
8.0 km/h
13

23.0°
↑
7.0 km/h
14

22.0°
↑
6.0 km/h
15

22.0°
↑
6.0 km/h
16

22.0°
↑
7.0 km/h
17

22.0°
↑
7.0 km/h
18

21.0°
↑
8.0 km/h
19

20.0°
↑
9.0 km/h
20

19.0°
↑
9.0 km/h
21

18.0°
↑
8.0 km/h
22

18.0°
↑
8.0 km/h
23

17.0°
↑
8.0 km/h

17.0°
↑
8.0 km/h
1

17.0°
↑
7.0 km/h
2

16.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toronto, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 392.85 µg/m³ |
O3: | 19.0 µg/m³ |
NO2: | 54.95 µg/m³ |
SO2: | 16.75 µg/m³ |
PM2.5: | 26.15 µg/m³ |
PM10: | 26.25 µg/m³ |