Thời tiết tại Toronto, Canada 🇨🇦
9.2°C
cảm giác như 5.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Toronto, Canada vào 14:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 29.9 kph (226°) |
| 🌡️ Áp suất: | 996.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 14.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toronto, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.1°C
7.1°C
1.4°C
77%
29.9 kph
1.7 mm
0.0
07:02 AM
05:00 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Có mây
7.6°C
7.1°C
4.2°C
75%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
04:59 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa vừa
6.2°C
2.4°C
-0.5°C
86%
17.6 kph
18.3 mm
0.0
07:04 AM
04:58 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Có mây
1.6°C
0.4°C
-0.9°C
68%
22.0 kph
0.1 mm
0.0
07:06 AM
04:57 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Tuyết nhẹ
4.3°C
0.9°C
-1.1°C
74%
25.2 kph
0.7 mm
0.0
07:07 AM
04:56 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
6.1°C
4.2°C
75%
29.5 kph
0.2 mm
2.0
07:08 AM
04:55 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.7°C
5.2°C
3.1°C
73%
23.8 kph
0.3 mm
2.0
07:10 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Toronto, Canada 🇨🇦
Friday, November 07, 2025
11.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
15
9.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
16
9.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
17
10.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
18
10.0°
↑
23.0 km/h
19
10.0°
↑
23.0 km/h
20
10.0°
↑
23.0 km/h
21
10.0°
↑
23.0 km/h
22
10.0°
↑
22.0 km/h
23
10.0°
↑
21.0 km/h
9.0°
↑
18.0 km/h
1
9.0°
↑
15.0 km/h
2
9.0°
↑
15.0 km/h
3
8.0°
↑
17.0 km/h
4
8.0°
↑
17.0 km/h
5
8.0°
↑
17.0 km/h
6
7.0°
↑
16.0 km/h
7
6.0°
↑
16.0 km/h
8
6.0°
↑
15.0 km/h
9
6.0°
↑
14.0 km/h
10
7.0°
↑
14.0 km/h
11
7.0°
↑
13.0 km/h
12
7.0°
↑
10.0 km/h
13
7.0°
↑
8.0 km/h
14
7.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toronto, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 350.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.95 µg/m³ |
| SO2: | 7.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.85 µg/m³ |
| PM10: | 10.85 µg/m³ |