Thời tiết tại Brampton, Canada 🇨🇦

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Brampton, Canada vào 13:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 60% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (227°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 24.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brampton, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
27.7°C
16.5°C
8.1°C
65%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
07:20 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.9°C
20.9°C
14.6°C
66%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
21.2°C
16.3°C
66%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
07:22 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
20.1°C
14.6°C
67%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.4°C
16.5°C
10.3°C
69%
18.0 kph
1.8 mm
0.0
07:24 AM
06:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
15.7°C
10.2°C
6.1°C
54%
24.5 kph
0.0 mm
4.0
07:26 AM
06:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
12.3°C
7.1°C
2.8°C
47%
10.8 kph
0.0 mm
3.0
07:27 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Brampton, Canada 🇨🇦
Friday, October 03, 2025
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
14

25.0°
↑
10.0 km/h
15

26.0°
↑
10.0 km/h
16

27.0°
↑
10.0 km/h
17

27.0°
↑
8.0 km/h
18

25.0°
↑
6.0 km/h
19

21.0°
↑
5.0 km/h
20

19.0°
↑
5.0 km/h
21

18.0°
↑
7.0 km/h
22

17.0°
↑
7.0 km/h
23

16.0°
↑
6.0 km/h

16.0°
↑
7.0 km/h
1

15.0°
↑
9.0 km/h
2

16.0°
↑
9.0 km/h
3

16.0°
↑
9.0 km/h
4

16.0°
↑
8.0 km/h
5

15.0°
↑
8.0 km/h
6

15.0°
↑
8.0 km/h
7

15.0°
↑
8.0 km/h
8

16.0°
↑
9.0 km/h
9

18.0°
↑
7.0 km/h
10

20.0°
↑
9.0 km/h
11

22.0°
↑
11.0 km/h
12

25.0°
↑
11.0 km/h
13

28.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brampton, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 198.85 µg/m³ |
O3: | 126.0 µg/m³ |
NO2: | 13.25 µg/m³ |
SO2: | 10.55 µg/m³ |
PM2.5: | 11.75 µg/m³ |
PM10: | 11.75 µg/m³ |