Thời tiết tại Halifax, Canada 🇨🇦
4.3°C
cảm giác như 1.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Halifax, Canada vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (227°) |
| 🌡️ Áp suất: | 997.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Halifax, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
10.2°C
5.5°C
0.2°C
90%
34.9 kph
23.7 mm
0.0
07:13 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều mây
5.1°C
4.8°C
3.9°C
82%
34.9 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
U ám
4.9°C
3.4°C
1.5°C
78%
28.4 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
6.3°C
2.8°C
0.6°C
74%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
6.4°C
1.0°C
-0.5°C
83%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
04:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
7.4°C
4.0°C
1.5°C
76%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
07:20 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
7.8°C
3.8°C
91%
27.7 kph
4.9 mm
2.0
07:21 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Halifax, Canada 🇨🇦
Sunday, November 16, 2025
11.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
-1.0°C
5
1.0°
↑
10.0 km/h
6
2.0°
↑
11.0 km/h
7
2.0°
↑
13.0 km/h
8
3.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
9
4.0°
1.0 mm
↑
22.0 km/h
10
5.0°
↑
25.0 km/h
11
6.0°
↑
27.0 km/h
12
7.0°
4.0 mm
↑
28.0 km/h
13
8.0°
↑
32.0 km/h
14
8.0°
↑
34.0 km/h
15
9.0°
11.6 mm
↑
35.0 km/h
16
10.0°
↑
30.0 km/h
17
10.0°
↑
20.0 km/h
18
10.0°
1.9 mm
↑
14.0 km/h
19
10.0°
↑
19.0 km/h
20
10.0°
↑
19.0 km/h
21
9.0°
2.9 mm
↑
19.0 km/h
22
8.0°
1.5 mm
↑
17.0 km/h
23
8.0°
0.7 mm
↑
16.0 km/h
7.0°
↑
21.0 km/h
1
6.0°
↑
24.0 km/h
2
6.0°
↑
28.0 km/h
3
6.0°
↑
28.0 km/h
4
5.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Halifax, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 153.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
| PM10: | 7.25 µg/m³ |