Thời tiết tại Halifax, Canada 🇨🇦

12.1°C
cảm giác như 10.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Halifax, Canada vào 6:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (284°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Halifax, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
15.1°C
9.0°C
67%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
17.3°C
14.1°C
11.8°C
85%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.2°C
18.2°C
14.4°C
80%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.7°C
17.2°C
13.8°C
81%
25.9 kph
0.0 mm
1.0
07:20 AM
06:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
17.1°C
10.3°C
84%
31.7 kph
1.5 mm
0.0
07:21 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.8°C
8.5°C
5.2°C
67%
25.9 kph
0.5 mm
2.0
07:23 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
15.2°C
9.1°C
3.9°C
58%
28.1 kph
0.0 mm
3.0
07:24 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Halifax, Canada 🇨🇦
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
19.0°C
15.0°C
11.0°C
7.0°C
7

9.0°
↑
10.0 km/h
8

11.0°
↑
10.0 km/h
9

13.0°
↑
10.0 km/h
10

16.0°
↑
12.0 km/h
11

19.0°
↑
13.0 km/h
12

20.0°
↑
14.0 km/h
13

21.0°
↑
14.0 km/h
14

20.0°
↑
16.0 km/h
15

20.0°
↑
15.0 km/h
16

20.0°
↑
17.0 km/h
17

20.0°
↑
14.0 km/h
18

19.0°
↑
13.0 km/h
19

18.0°
↑
12.0 km/h
20

17.0°
↑
12.0 km/h
21

16.0°
↑
12.0 km/h
22

15.0°
↑
12.0 km/h
23

14.0°
↑
10.0 km/h

14.0°
↑
9.0 km/h
1

13.0°
↑
9.0 km/h
2

12.0°
↑
9.0 km/h
3

12.0°
↑
8.0 km/h
4

12.0°
↑
7.0 km/h
5

12.0°
↑
7.0 km/h
6

12.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Halifax, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 229.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 7.75 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
PM10: | 8.45 µg/m³ |