Thời tiết tại Edmonton, Canada 🇨🇦
1.2°C
cảm giác như -1.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Edmonton, Canada vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 65% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (174°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Edmonton, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
U ám
5.4°C
0.0°C
-2.3°C
89%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
04:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
5.5°C
0.2°C
-3.9°C
92%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
08:08 AM
04:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
0.3°C
-1.9°C
-4.9°C
81%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
08:10 AM
04:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
3.8°C
0.6°C
-2.0°C
74%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
08:11 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
4.9°C
1.5°C
-0.5°C
70%
23.8 kph
0.0 mm
0.0
08:13 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
1.8°C
-1.0°C
-2.8°C
62%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
08:15 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
-1.8°C
-2.7°C
-4.5°C
63%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
08:17 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Edmonton, Canada 🇨🇦
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
3.0°C
1.0°C
-1.0°C
-3.0°C
15
2.0°
↑
5.0 km/h
16
1.0°
↑
4.0 km/h
17
2.0°
↑
2.0 km/h
18
2.0°
↑
2.0 km/h
19
1.0°
↑
4.0 km/h
20
1.0°
↑
6.0 km/h
21
1.0°
↑
8.0 km/h
22
1.0°
↑
9.0 km/h
23
1.0°
↑
9.0 km/h
1.0°
↑
10.0 km/h
1
1.0°
↑
10.0 km/h
2
0.0°
↑
10.0 km/h
3
0.0°
↑
10.0 km/h
4
-0.0°
↑
10.0 km/h
5
-1.0°
↑
10.0 km/h
6
-1.0°
↑
9.0 km/h
7
-1.0°
↑
10.0 km/h
8
-2.0°
↑
10.0 km/h
9
-2.0°
↑
12.0 km/h
10
-1.0°
↑
12.0 km/h
11
-1.0°
↑
13.0 km/h
12
0.0°
↑
14.0 km/h
13
2.0°
↑
16.0 km/h
14
4.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Edmonton, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 594.85 µg/m³ |
| O3: | 3.0 µg/m³ |
| NO2: | 55.15 µg/m³ |
| SO2: | 9.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.55 µg/m³ |
| PM10: | 13.25 µg/m³ |