Thời tiết tại Saint Pierre và Miquelon 🇵🇲
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Saint-Pierre.
3.2°C
cảm giác như -1.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Saint-Pierre tại 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (177°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1000.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:10 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Saint-Pierre
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
6.2°C
5.7°C
4.5°C
82%
55.4 kph
7.8 mm
0.0
07:51 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa rơi nặng hạt
8.7°C
8.1°C
6.9°C
92%
79.6 kph
54.0 mm
0.0
07:52 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
7.8°C
7.5°C
6.4°C
82%
51.5 kph
0.1 mm
0.0
07:53 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
6.2°C
5.6°C
70%
48.6 kph
0.5 mm
0.0
07:55 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
5.8°C
5.7°C
5.5°C
70%
29.9 kph
0.6 mm
0.0
07:56 AM
05:06 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
5.3°C
4.8°C
68%
29.9 kph
0.2 mm
2.0
07:58 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều mây
5.7°C
5.5°C
5.2°C
69%
25.2 kph
0.1 mm
2.0
07:59 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Saint-Pierre
Sunday, November 16, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
8
6.0°
↑19.0 km/h
9
5.0°
↑19.0 km/h
10
5.0°
↑20.0 km/h
11
5.0°
↑21.0 km/h
12
5.0°
↑21.0 km/h
13
6.0°
↑22.0 km/h
14
6.0°
↑23.0 km/h
15
6.0°
↑25.0 km/h
16
6.0°
↑27.0 km/h
17
6.0°
↑30.0 km/h
18
6.0°
↑34.0 km/h
19
7.0°
↑38.0 km/h
20
7.0°
↑41.0 km/h
21
7.0°
↑45.0 km/h
22
7.0°
3.1 mm
↑50.0 km/h
23
7.0°
4.7 mm
↑55.0 km/h
7.0°
6.2 mm
↑61.0 km/h
1
7.0°
6.6 mm
↑68.0 km/h
2
8.0°
6.9 mm
↑74.0 km/h
3
8.0°
7.1 mm
↑78.0 km/h
4
8.0°
7.2 mm
↑80.0 km/h
5
8.0°
7.2 mm
↑76.0 km/h
6
8.0°
7.3 mm
↑57.0 km/h
7
8.0°
3.6 mm
↑36.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint-Pierre (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910