Thời tiết tại Uganda 🇺🇬
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Kampala.
21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Kampala tại 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (354°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Kampala
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
21.6°C
16.7°C
72%
5.8 kph
2.8 mm
2.0
06:31 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
21.2°C
17.7°C
77%
11.2 kph
3.4 mm
2.0
06:32 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Nhiều nắng
29.8°C
21.9°C
16.5°C
70%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
06:32 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
22.1°C
18.3°C
68%
14.8 kph
2.5 mm
2.0
06:32 AM
06:38 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
21.9°C
18.6°C
71%
12.6 kph
0.9 mm
3.0
06:32 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
20.6°C
18.5°C
82%
13.0 kph
4.0 mm
5.0
06:33 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
21.7°C
16.7°C
72%
14.8 kph
0.3 mm
5.0
06:33 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Kampala
Monday, November 17, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
15.0°C
12
28.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
13
28.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
14
28.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
15
27.0°
0.0 mm
↑1.0 km/h
16
25.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
17
26.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
18
25.0°
↑6.0 km/h
19
22.0°
↑5.0 km/h
20
21.0°
↑2.0 km/h
21
20.0°
↑3.0 km/h
22
20.0°
↑4.0 km/h
23
19.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
19.0°
↑7.0 km/h
1
18.0°
↑8.0 km/h
2
19.0°
↑8.0 km/h
3
19.0°
↑6.0 km/h
4
18.0°
↑3.0 km/h
5
18.0°
↑1.0 km/h
6
18.0°
↑2.0 km/h
7
18.0°
↑1.0 km/h
8
21.0°
↑2.0 km/h
9
24.0°
↑1.0 km/h
10
26.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
11
28.0°
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kampala (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910