Thời tiết tại Kyengera, Uganda 🇺🇬

17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Kyengera, Uganda vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (351°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 78% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kyengera, Uganda 🇺🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.1°C
20.8°C
16.8°C
79%
10.4 kph
6.5 mm
2.0
06:35 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
24.3°C
19.6°C
17.7°C
88%
6.1 kph
11.1 mm
2.0
06:35 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.0°C
20.5°C
17.1°C
82%
6.1 kph
7.7 mm
3.0
06:34 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
24.1°C
19.8°C
17.2°C
87%
6.5 kph
12.5 mm
4.0
06:34 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
18.9°C
17.1°C
89%
6.1 kph
2.1 mm
4.0
06:34 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
21.4°C
16.8°C
74%
13.3 kph
2.1 mm
5.0
06:34 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
21.5°C
17.1°C
73%
14.4 kph
0.7 mm
5.0
06:33 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kyengera, Uganda 🇺🇬
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
4

17.0°
↑
4.0 km/h
5

17.0°
↑
5.0 km/h
6

17.0°
↑
5.0 km/h
7

17.0°
↑
5.0 km/h
8

18.0°
↑
6.0 km/h
9

20.0°
↑
8.0 km/h
10

23.0°
↑
9.0 km/h
11

25.0°
↑
8.0 km/h
12

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13

27.0°
↑
9.0 km/h
14

27.0°
↑
8.0 km/h
15

26.0°
↑
5.0 km/h
16

26.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
17

25.0°
↑
1.0 km/h
18

24.0°
↑
4.0 km/h
19

21.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
20

19.0°
1.2 mm
↑
2.0 km/h
21

19.0°
2.1 mm
↑
3.0 km/h
22

18.0°
1.3 mm
↑
2.0 km/h
23

18.0°
1.6 mm
↑
1.0 km/h

18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
1

18.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
2

18.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
3

18.0°
1.2 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kyengera, Uganda 🇺🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
CO: | 267.85 µg/m³ |
O3: | 30.0 µg/m³ |
NO2: | 16.45 µg/m³ |
SO2: | 6.25 µg/m³ |
PM2.5: | 68.65 µg/m³ |
PM10: | 69.05 µg/m³ |