Thời tiết tại Kasangati, Uganda 🇺🇬

16.9°C
cảm giác như 16.9°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Kasangati, Uganda vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (359°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kasangati, Uganda 🇺🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.0°C
20.6°C
16.3°C
79%
9.7 kph
6.5 mm
2.0
06:35 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
24.0°C
19.4°C
17.4°C
89%
5.4 kph
11.9 mm
2.0
06:35 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
24.4°C
20.2°C
16.7°C
84%
5.4 kph
8.6 mm
3.0
06:34 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
23.9°C
19.5°C
16.9°C
89%
6.1 kph
12.5 mm
3.0
06:34 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
18.7°C
16.7°C
89%
5.8 kph
2.2 mm
4.0
06:34 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
21.1°C
16.4°C
75%
11.9 kph
2.3 mm
5.0
06:33 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
21.3°C
16.6°C
74%
13.7 kph
0.8 mm
5.0
06:33 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kasangati, Uganda 🇺🇬
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
4

16.0°
↑
4.0 km/h
5

16.0°
↑
5.0 km/h
6

16.0°
↑
5.0 km/h
7

16.0°
↑
5.0 km/h
8

18.0°
↑
6.0 km/h
9

20.0°
↑
7.0 km/h
10

23.0°
↑
8.0 km/h
11

25.0°
↑
8.0 km/h
12

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13

27.0°
↑
8.0 km/h
14

27.0°
↑
6.0 km/h
15

26.0°
↑
4.0 km/h
16

26.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
17

26.0°
↑
1.0 km/h
18

24.0°
↑
3.0 km/h
19

21.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
20

18.0°
1.3 mm
↑
2.0 km/h
21

18.0°
1.9 mm
↑
2.0 km/h
22

18.0°
1.2 mm
↑
2.0 km/h
23

17.0°
1.6 mm
↑
2.0 km/h

17.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
1

17.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
2

17.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
3

18.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kasangati, Uganda 🇺🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
CO: | 267.85 µg/m³ |
O3: | 35.0 µg/m³ |
NO2: | 19.25 µg/m³ |
SO2: | 6.75 µg/m³ |
PM2.5: | 70.45 µg/m³ |
PM10: | 70.95 µg/m³ |