Thời tiết tại Mbarara, Uganda 🇺🇬

19.2°C
cảm giác như 19.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mbarara, Uganda vào 8:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (240°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mbarara, Uganda 🇺🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
22.5°C
16.6°C
62%
8.3 kph
0.8 mm
2.0
06:43 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
21.0°C
17.0°C
72%
12.6 kph
9.1 mm
2.0
06:43 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.8°C
19.3°C
15.8°C
81%
14.0 kph
24.0 mm
2.0
06:42 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
24.2°C
19.7°C
17.0°C
81%
11.5 kph
16.6 mm
2.0
06:42 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.0°C
18.7°C
15.8°C
84%
14.4 kph
28.1 mm
4.0
06:42 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
24.2°C
18.1°C
15.2°C
85%
9.4 kph
9.6 mm
5.0
06:42 AM
06:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
24.0°C
18.2°C
15.1°C
83%
13.0 kph
8.4 mm
5.0
06:41 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mbarara, Uganda 🇺🇬
Thursday, October 02, 2025
31.0°C
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
9

22.0°
↑
8.0 km/h
10

25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
11

27.0°
↑
5.0 km/h
12

29.0°
↑
4.0 km/h
13

30.0°
↑
4.0 km/h
14

29.0°
↑
5.0 km/h
15

29.0°
↑
3.0 km/h
16

29.0°
↑
6.0 km/h
17

28.0°
↑
8.0 km/h
18

26.0°
↑
5.0 km/h
19

24.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
20

22.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
21

21.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
22

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
23

20.0°
↑
4.0 km/h

20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
1

20.0°
↑
5.0 km/h
2

19.0°
↑
5.0 km/h
3

19.0°
↑
6.0 km/h
4

19.0°
↑
8.0 km/h
5

18.0°
↑
6.0 km/h
6

17.0°
↑
6.0 km/h
7

17.0°
↑
6.0 km/h
8

19.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbarara, Uganda 🇺🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 248.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 24.55 µg/m³ |
PM10: | 24.85 µg/m³ |