Thời tiết tại Mbarara, Uganda 🇺🇬
15.4°C
cảm giác như 15.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mbarara, Uganda vào 2:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (267°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 11% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mbarara, Uganda 🇺🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
20.1°C
14.7°C
70%
15.1 kph
0.9 mm
3.0
06:38 AM
06:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
19.9°C
14.9°C
71%
16.9 kph
0.6 mm
3.0
06:38 AM
06:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
20.4°C
15.2°C
68%
13.7 kph
0.5 mm
2.0
06:39 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
25.8°C
19.0°C
15.2°C
80%
12.6 kph
16.6 mm
3.0
06:39 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.2°C
17.4°C
15.2°C
87%
11.9 kph
1.1 mm
2.0
06:39 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
20.0°C
14.5°C
68%
7.6 kph
0.0 mm
6.0
06:39 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
20.4°C
16.1°C
64%
7.6 kph
0.0 mm
7.0
06:40 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mbarara, Uganda 🇺🇬
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
3
15.0°
↑
5.0 km/h
4
15.0°
↑
4.0 km/h
5
15.0°
↑
4.0 km/h
6
15.0°
↑
4.0 km/h
7
15.0°
↑
4.0 km/h
8
18.0°
↑
3.0 km/h
9
21.0°
↑
2.0 km/h
10
24.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
11
25.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
12
27.0°
↑
12.0 km/h
13
28.0°
↑
12.0 km/h
14
28.0°
↑
9.0 km/h
15
27.0°
↑
3.0 km/h
16
27.0°
↑
4.0 km/h
17
23.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
18
20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
19
19.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
20
19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
19.0°
↑
5.0 km/h
22
19.0°
↑
4.0 km/h
23
18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
1
16.0°
↑
6.0 km/h
2
16.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbarara, Uganda 🇺🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 550.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.75 µg/m³ |
| PM10: | 26.05 µg/m³ |