Thời tiết tại Baghdad, Iraq 🇮🇶
16.6°C
cảm giác như 16.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Baghdad, Iraq vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 37% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (319°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 33% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Baghdad, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.4°C
19.3°C
14.9°C
27%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
19.9°C
15.5°C
23%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
04:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
20.0°C
15.2°C
20%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
19.9°C
15.6°C
20%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
20.2°C
15.9°C
21%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
06:41 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
20.5°C
16.4°C
26%
6.5 kph
0.0 mm
6.0
06:42 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Baghdad, Iraq 🇮🇶
Wednesday, November 19, 2025
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
1
17.0°
↑
17.0 km/h
2
16.0°
↑
17.0 km/h
3
16.0°
↑
18.0 km/h
4
16.0°
↑
18.0 km/h
5
15.0°
↑
19.0 km/h
6
15.0°
↑
18.0 km/h
7
15.0°
↑
18.0 km/h
8
16.0°
↑
19.0 km/h
9
18.0°
↑
23.0 km/h
10
20.0°
↑
23.0 km/h
11
22.0°
↑
23.0 km/h
12
23.0°
↑
24.0 km/h
13
24.0°
↑
24.0 km/h
14
24.0°
↑
24.0 km/h
15
24.0°
↑
24.0 km/h
16
24.0°
↑
22.0 km/h
17
22.0°
↑
17.0 km/h
18
21.0°
↑
17.0 km/h
19
20.0°
↑
17.0 km/h
20
20.0°
↑
16.0 km/h
21
19.0°
↑
16.0 km/h
22
19.0°
↑
15.0 km/h
23
19.0°
↑
15.0 km/h
18.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Baghdad, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1167.85 µg/m³ |
| O3: | 22.0 µg/m³ |
| NO2: | 61.85 µg/m³ |
| SO2: | 23.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.85 µg/m³ |
| PM10: | 21.25 µg/m³ |