Thời tiết tại Baghdad, Iraq 🇮🇶

27.9°C
cảm giác như 26.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Baghdad, Iraq vào 8:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 25% |
🌬️ Gió: | 18.4 kph (323°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Baghdad, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
35.3°C
30.0°C
24.9°C
23%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
37.4°C
31.0°C
25.0°C
19%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
31.8°C
25.2°C
14%
28.4 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.6°C
32.1°C
26.2°C
19%
31.7 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.1°C
31.8°C
25.7°C
20%
22.3 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
38.8°C
32.6°C
27.1°C
16%
12.6 kph
0.0 mm
8.0
06:02 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
36.5°C
31.6°C
26.7°C
21%
22.3 kph
0.0 mm
8.0
06:02 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Baghdad, Iraq 🇮🇶
Friday, October 03, 2025
37.0°C
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
9

30.0°
↑
19.0 km/h
10

32.0°
↑
18.0 km/h
11

33.0°
↑
17.0 km/h
12

34.0°
↑
18.0 km/h
13

35.0°
↑
19.0 km/h
14

35.0°
↑
20.0 km/h
15

35.0°
↑
20.0 km/h
16

35.0°
↑
20.0 km/h
17

34.0°
↑
20.0 km/h
18

32.0°
↑
18.0 km/h
19

31.0°
↑
16.0 km/h
20

30.0°
↑
15.0 km/h
21

30.0°
↑
14.0 km/h
22

29.0°
↑
14.0 km/h
23

28.0°
↑
15.0 km/h

28.0°
↑
15.0 km/h
1

27.0°
↑
16.0 km/h
2

27.0°
↑
17.0 km/h
3

26.0°
↑
17.0 km/h
4

26.0°
↑
17.0 km/h
5

25.0°
↑
17.0 km/h
6

25.0°
↑
17.0 km/h
7

26.0°
↑
17.0 km/h
8

28.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Baghdad, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 165.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 8.75 µg/m³ |
SO2: | 9.95 µg/m³ |
PM2.5: | 17.65 µg/m³ |
PM10: | 26.65 µg/m³ |