Thời tiết tại As Sulaymānīyah, Iraq 🇮🇶

23.1°C
cảm giác như 22.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại As Sulaymānīyah, Iraq vào 8:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 20% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (22°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho As Sulaymānīyah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
23.6°C
16.6°C
18%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.5°C
24.6°C
16.9°C
17%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
24.3°C
18.0°C
15%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
23.4°C
16.8°C
22%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
24.0°C
17.1°C
22%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
23.3°C
17.8°C
24%
29.2 kph
0.0 mm
6.0
06:00 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.1°C
19.0°C
14.5°C
40%
17.6 kph
0.0 mm
5.0
06:00 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho As Sulaymānīyah, Iraq 🇮🇶
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
28.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
9

25.0°
↑
4.0 km/h
10

27.0°
↑
1.0 km/h
11

29.0°
↑
2.0 km/h
12

30.0°
↑
5.0 km/h
13

31.0°
↑
7.0 km/h
14

32.0°
↑
8.0 km/h
15

32.0°
↑
8.0 km/h
16

31.0°
↑
9.0 km/h
17

29.0°
↑
9.0 km/h
18

25.0°
↑
11.0 km/h
19

23.0°
↑
14.0 km/h
20

22.0°
↑
12.0 km/h
21

21.0°
↑
9.0 km/h
22

21.0°
↑
8.0 km/h
23

20.0°
↑
8.0 km/h

20.0°
↑
8.0 km/h
1

19.0°
↑
9.0 km/h
2

19.0°
↑
9.0 km/h
3

18.0°
↑
9.0 km/h
4

18.0°
↑
9.0 km/h
5

17.0°
↑
9.0 km/h
6

17.0°
↑
9.0 km/h
7

19.0°
↑
8.0 km/h
8

24.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in As Sulaymānīyah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 282.85 µg/m³ |
O3: | 27.0 µg/m³ |
NO2: | 28.25 µg/m³ |
SO2: | 5.75 µg/m³ |
PM2.5: | 19.85 µg/m³ |
PM10: | 27.95 µg/m³ |