Thời tiết tại As Sulaymānīyah, Iraq 🇮🇶
15.7°C
cảm giác như 15.7°C
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại As Sulaymānīyah, Iraq vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (167°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 72% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho As Sulaymānīyah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa vừa
16.8°C
12.5°C
9.6°C
70%
20.2 kph
10.1 mm
1.0
06:35 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
16.2°C
12.1°C
9.2°C
61%
8.3 kph
7.7 mm
1.0
06:36 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
12.8°C
8.2°C
40%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.1°C
13.3°C
8.3°C
34%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.8°C
13.3°C
8.2°C
34%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
04:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
21.7°C
14.4°C
8.9°C
26%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:40 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
21.1°C
14.8°C
10.1°C
23%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
06:41 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho As Sulaymānīyah, Iraq 🇮🇶
Sunday, November 16, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
12
16.0°
0.6 mm
↑
16.0 km/h
13
17.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
14
17.0°
0.5 mm
↑
17.0 km/h
15
17.0°
0.5 mm
↑
14.0 km/h
16
16.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
17
14.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
18
12.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
19
11.0°
0.8 mm
↑
10.0 km/h
20
11.0°
0.7 mm
↑
12.0 km/h
21
10.0°
0.8 mm
↑
12.0 km/h
22
10.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
23
10.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
9.0°
1.6 mm
↑
8.0 km/h
1
9.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
2
10.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
3
10.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
4
10.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
5
10.0°
1.5 mm
↑
3.0 km/h
6
10.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
7
10.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
8
11.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9
12.0°
↑
4.0 km/h
10
14.0°
↑
4.0 km/h
11
15.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in As Sulaymānīyah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 200.85 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.25 µg/m³ |
| SO2: | 5.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 51.05 µg/m³ |
| PM10: | 148.95 µg/m³ |