Thời tiết tại Luxembourg 🇱🇺
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Luxembourg.
2.3°C
cảm giác như -1.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Luxembourg tại 20:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (226°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1001.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:47 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Luxembourg
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Tuyết rơi nặng hạt
1.7°C
1.0°C
-0.2°C
96%
20.9 kph
9.5 mm
0.0
07:53 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Tuyết vừa lả tả
1.7°C
0.6°C
-0.8°C
92%
19.8 kph
0.6 mm
0.0
07:55 AM
04:46 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
2.3°C
0.2°C
-1.3°C
88%
9.7 kph
1.9 mm
0.0
07:56 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Tuyết vừa
1.8°C
0.2°C
-1.7°C
93%
19.4 kph
1.1 mm
0.0
07:58 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Tuyết rơi nặng hạt
1.4°C
-0.2°C
-1.3°C
94%
18.4 kph
5.6 mm
0.0
07:59 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa vừa
5.5°C
4.3°C
1.9°C
96%
28.1 kph
5.2 mm
1.0
08:01 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
4.5°C
4.4°C
3.8°C
91%
24.1 kph
2.0 mm
1.0
08:02 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Luxembourg
Wednesday, November 19, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-2.0°C
21
1.0°
0.2 mm
↑13.0 km/h
22
-0.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
23
-0.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
0.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
1
0.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
2
1.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
3
1.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
4
1.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
5
1.0°
↑19.0 km/h
6
1.0°
↑18.0 km/h
7
0.0°
↑17.0 km/h
8
1.0°
↑18.0 km/h
9
1.0°
↑20.0 km/h
10
1.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
11
2.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
12
2.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
13
2.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
14
1.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
15
1.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
16
1.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
17
0.0°
↑14.0 km/h
18
-0.0°
↑13.0 km/h
19
-1.0°
↑11.0 km/h
20
-1.0°
↑9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luxembourg (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910