Thời tiết tại Belvaux, Luxembourg 🇱🇺

12.2°C
cảm giác như 9.3°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Belvaux, Luxembourg vào 12:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 32.4 kph (268°) |
🌡️ Áp suất: | 1003.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 2.6 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Belvaux, Luxembourg 🇱🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
15.4°C
11.5°C
8.8°C
86%
42.1 kph
12.0 mm
0.0
07:40 AM
07:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
9.3°C
6.6°C
77%
31.3 kph
1.2 mm
0.0
07:42 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
12.1°C
9.5°C
6.4°C
88%
18.7 kph
0.1 mm
0.0
07:43 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
17.2°C
13.1°C
10.6°C
86%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:45 AM
07:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
18.0°C
13.6°C
11.3°C
82%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:46 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
15.4°C
11.6°C
7.6°C
79%
14.0 kph
0.0 mm
4.0
07:48 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
16.7°C
11.1°C
6.7°C
79%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
07:49 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Belvaux, Luxembourg 🇱🇺
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
11.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
13

10.0°
0.5 mm
↑
35.0 km/h
14

12.0°
0.1 mm
↑
36.0 km/h
15

12.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
16

11.0°
0.0 mm
↑
36.0 km/h
17

10.0°
↑
35.0 km/h
18

10.0°
↑
33.0 km/h
19

10.0°
↑
32.0 km/h
20

9.0°
↑
32.0 km/h
21

9.0°
↑
32.0 km/h
22

9.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
23

9.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h

9.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
1

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
2

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
3

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
4

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
5

9.0°
↑
30.0 km/h
6

8.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
7

8.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
8

8.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
9

9.0°
0.2 mm
↑
29.0 km/h
10

10.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
11

11.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
12

12.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belvaux, Luxembourg 🇱🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 108.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 0.85 µg/m³ |
PM2.5: | 2.55 µg/m³ |
PM10: | 2.65 µg/m³ |