Thời tiết tại Belvaux, Luxembourg 🇱🇺
-1.9°C
cảm giác như -2.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Belvaux, Luxembourg vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (340°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Belvaux, Luxembourg 🇱🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
5.3°C
1.4°C
-0.2°C
75%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
2.3°C
1.3°C
-0.1°C
93%
23.0 kph
9.4 mm
0.0
07:53 AM
04:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.2°C
1.3°C
-1.1°C
92%
20.5 kph
3.4 mm
0.0
07:55 AM
04:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù
1.5°C
-0.1°C
-2.2°C
90%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa
1.4°C
-1.2°C
-3.2°C
89%
17.6 kph
1.3 mm
0.0
07:58 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết vừa
1.8°C
0.9°C
-0.4°C
99%
20.2 kph
1.2 mm
1.0
07:59 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
2.7°C
1.6°C
99%
27.4 kph
4.6 mm
1.0
08:01 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Belvaux, Luxembourg 🇱🇺
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
6
-0.0°
↑
4.0 km/h
7
-0.0°
↑
2.0 km/h
8
-0.0°
↑
2.0 km/h
9
1.0°
↑
4.0 km/h
10
2.0°
↑
6.0 km/h
11
4.0°
↑
7.0 km/h
12
4.0°
↑
9.0 km/h
13
5.0°
↑
11.0 km/h
14
5.0°
↑
13.0 km/h
15
5.0°
↑
13.0 km/h
16
4.0°
↑
12.0 km/h
17
2.0°
↑
11.0 km/h
18
1.0°
↑
12.0 km/h
19
0.0°
↑
13.0 km/h
20
0.0°
↑
14.0 km/h
21
0.0°
↑
14.0 km/h
22
-0.0°
↑
12.0 km/h
23
-0.0°
↑
13.0 km/h
1.0°
↑
16.0 km/h
1
0.0°
↑
16.0 km/h
2
0.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
3
1.0°
↑
17.0 km/h
4
-0.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
5
1.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belvaux, Luxembourg 🇱🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 187.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.65 µg/m³ |
| PM10: | 18.65 µg/m³ |