Thời tiết tại Dudelange, Luxembourg 🇱🇺

10.3°C
cảm giác như 7.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Dudelange, Luxembourg vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (192°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.8 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dudelange, Luxembourg 🇱🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
15.4°C
11.0°C
8.5°C
88%
41.4 kph
15.0 mm
0.0
07:40 AM
07:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
9.2°C
6.8°C
80%
33.1 kph
1.1 mm
1.0
07:42 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
10.7°C
8.3°C
87%
18.0 kph
0.2 mm
0.0
07:43 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
18.0°C
13.9°C
11.5°C
85%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:45 AM
07:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
17.4°C
13.0°C
11.4°C
87%
9.7 kph
0.1 mm
4.0
07:46 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Sương mù
16.8°C
12.4°C
9.6°C
81%
11.2 kph
0.1 mm
3.0
07:48 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
17.1°C
11.5°C
7.1°C
76%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
07:49 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dudelange, Luxembourg 🇱🇺
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3

11.0°
↑
21.0 km/h
4

11.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
5

12.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
6

13.0°
0.3 mm
↑
30.0 km/h
7

13.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
8

14.0°
0.2 mm
↑
35.0 km/h
9

15.0°
1.2 mm
↑
37.0 km/h
10

15.0°
1.8 mm
↑
41.0 km/h
11

14.0°
5.2 mm
↑
37.0 km/h
12

11.0°
2.0 mm
↑
27.0 km/h
13

11.0°
2.1 mm
↑
28.0 km/h
14

10.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
15

11.0°
0.1 mm
↑
33.0 km/h
16

11.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
17

10.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
18

9.0°
↑
33.0 km/h
19

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
20

8.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
21

8.0°
↑
31.0 km/h
22

8.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
23

9.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h

9.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
1

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
2

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dudelange, Luxembourg 🇱🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 150.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 3.15 µg/m³ |
SO2: | 0.85 µg/m³ |
PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
PM10: | 4.25 µg/m³ |