Thời tiết tại Rodange, Luxembourg 🇱🇺
1.2°C
cảm giác như -0.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rodange, Luxembourg vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (349°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rodange, Luxembourg 🇱🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
4.6°C
1.1°C
-0.4°C
75%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.6°C
0.9°C
0.1°C
96%
20.2 kph
9.8 mm
0.0
07:55 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Sương mù
1.9°C
0.2°C
-1.8°C
93%
20.2 kph
1.8 mm
0.0
07:57 AM
04:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù
1.1°C
-1.4°C
-3.8°C
91%
7.6 kph
0.1 mm
0.0
07:58 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa
0.7°C
-1.6°C
-3.1°C
91%
20.2 kph
1.5 mm
0.0
08:00 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Sương mù
1.3°C
0.6°C
-0.6°C
99%
19.1 kph
1.4 mm
1.0
08:01 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.6°C
2.0°C
1.0°C
99%
26.6 kph
3.0 mm
1.0
08:03 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rodange, Luxembourg 🇱🇺
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
2
-0.0°
↑
5.0 km/h
3
-0.0°
↑
4.0 km/h
4
-0.0°
↑
4.0 km/h
5
-0.0°
↑
3.0 km/h
6
-0.0°
↑
3.0 km/h
7
-0.0°
↑
3.0 km/h
8
-0.0°
↑
4.0 km/h
9
1.0°
↑
4.0 km/h
10
2.0°
↑
6.0 km/h
11
4.0°
↑
9.0 km/h
12
4.0°
↑
11.0 km/h
13
5.0°
↑
13.0 km/h
14
5.0°
↑
14.0 km/h
15
4.0°
↑
14.0 km/h
16
3.0°
↑
13.0 km/h
17
1.0°
↑
10.0 km/h
18
0.0°
↑
11.0 km/h
19
0.0°
↑
13.0 km/h
20
0.0°
↑
16.0 km/h
21
0.0°
↑
14.0 km/h
22
-0.0°
↑
13.0 km/h
23
1.0°
↑
14.0 km/h
1.0°
↑
15.0 km/h
1
1.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rodange, Luxembourg 🇱🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 161.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.55 µg/m³ |
| PM10: | 13.65 µg/m³ |