Thời tiết tại Lu’an, Trung Hoa 🇨🇳
24.0°C
cảm giác như 25.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Lu’an, Trung Hoa vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 36% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (6°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lu’an, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
17.2°C
13.9°C
63%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
6.4°C
5.9°C
2.7°C
71%
29.9 kph
5.4 mm
0.0
06:44 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
8.9°C
4.9°C
1.4°C
52%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.4°C
6.2°C
2.3°C
46%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
14.1°C
8.8°C
4.3°C
47%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.9°C
10.3°C
7.1°C
54%
11.5 kph
0.0 mm
4.0
06:47 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
15.0°C
10.7°C
7.0°C
51%
6.8 kph
0.0 mm
4.0
06:48 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lu’an, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, November 16, 2025
23.0°C
18.0°C
12.0°C
6.0°C
1.0°C
15
22.0°
↑
10.0 km/h
16
21.0°
↑
10.0 km/h
17
19.0°
↑
10.0 km/h
18
18.0°
↑
10.0 km/h
19
18.0°
↑
11.0 km/h
20
17.0°
↑
11.0 km/h
21
16.0°
↑
12.0 km/h
22
17.0°
↑
14.0 km/h
23
16.0°
↑
26.0 km/h
14.0°
↑
28.0 km/h
1
12.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
2
11.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
3
10.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
4
8.0°
1.0 mm
↑
23.0 km/h
5
7.0°
1.2 mm
↑
23.0 km/h
6
6.0°
0.8 mm
↑
23.0 km/h
7
6.0°
0.5 mm
↑
18.0 km/h
8
6.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
9
6.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
10
6.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
11
6.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
12
5.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
13
4.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
14
3.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lu’an, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 917.85 µg/m³ |
| O3: | 14.0 µg/m³ |
| NO2: | 34.25 µg/m³ |
| SO2: | 24.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 60.35 µg/m³ |
| PM10: | 64.65 µg/m³ |