Thời tiết tại Nam Kinh, Trung Hoa 🇨🇳
0.0°C
cảm giác như -2.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Nam Kinh, Trung Hoa vào 7:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (265°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1033.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nam Kinh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.7°C
6.6°C
2.9°C
42%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
9.2°C
5.3°C
43%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:03 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.0°C
11.0°C
7.3°C
51%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.9°C
11.7°C
8.0°C
53%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.8°C
12.4°C
8.8°C
52%
7.2 kph
0.0 mm
4.0
06:40 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.2°C
13.6°C
10.5°C
48%
22.3 kph
0.0 mm
4.0
06:41 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
11.3°C
8.3°C
45%
18.0 kph
0.0 mm
4.0
06:42 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nam Kinh, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
12.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
8
4.0°
↑
8.0 km/h
9
6.0°
↑
10.0 km/h
10
7.0°
↑
13.0 km/h
11
8.0°
↑
14.0 km/h
12
9.0°
↑
14.0 km/h
13
10.0°
↑
13.0 km/h
14
10.0°
↑
13.0 km/h
15
11.0°
↑
12.0 km/h
16
10.0°
↑
10.0 km/h
17
9.0°
↑
8.0 km/h
18
9.0°
↑
6.0 km/h
19
8.0°
↑
5.0 km/h
20
8.0°
↑
5.0 km/h
21
8.0°
↑
4.0 km/h
22
7.0°
↑
4.0 km/h
23
7.0°
↑
4.0 km/h
6.0°
↑
5.0 km/h
1
6.0°
↑
6.0 km/h
2
6.0°
↑
6.0 km/h
3
6.0°
↑
5.0 km/h
4
6.0°
↑
5.0 km/h
5
6.0°
↑
5.0 km/h
6
5.0°
↑
5.0 km/h
7
5.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nam Kinh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 493.85 µg/m³ |
| O3: | 2.0 µg/m³ |
| NO2: | 56.95 µg/m³ |
| SO2: | 41.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 47.95 µg/m³ |
| PM10: | 51.65 µg/m³ |