Thời tiết tại Nam Kinh, Trung Hoa 🇨🇳

23.2°C
cảm giác như 25.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nam Kinh, Trung Hoa vào 20:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (1°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nam Kinh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
22.0°C
20.0°C
86%
16.2 kph
2.6 mm
1.0
06:00 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
23.8°C
20.4°C
82%
9.0 kph
0.1 mm
1.0
06:01 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
31.6°C
26.6°C
22.4°C
79%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:01 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.5°C
28.4°C
24.1°C
76%
10.1 kph
2.6 mm
1.0
06:02 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
26.7°C
23.9°C
82%
13.3 kph
4.3 mm
2.0
06:03 AM
05:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
31.6°C
25.7°C
23.5°C
85%
20.9 kph
0.0 mm
7.0
06:03 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
25.8°C
23.6°C
80%
23.4 kph
0.1 mm
6.0
06:04 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nam Kinh, Trung Hoa 🇨🇳
Friday, October 03, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
21

22.0°
↑
5.0 km/h
22

21.0°
↑
5.0 km/h
23

21.0°
↑
6.0 km/h

21.0°
↑
6.0 km/h
1

21.0°
↑
5.0 km/h
2

21.0°
↑
5.0 km/h
3

20.0°
↑
5.0 km/h
4

20.0°
↑
4.0 km/h
5

20.0°
↑
4.0 km/h
6

20.0°
↑
4.0 km/h
7

21.0°
↑
5.0 km/h
8

22.0°
↑
5.0 km/h
9

24.0°
↑
6.0 km/h
10

25.0°
↑
8.0 km/h
11

26.0°
↑
8.0 km/h
12

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13

27.0°
↑
6.0 km/h
14

27.0°
↑
6.0 km/h
15

27.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16

27.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17

26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18

25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
19

25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
20

25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nam Kinh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 357.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 33.65 µg/m³ |
SO2: | 42.45 µg/m³ |
PM2.5: | 25.95 µg/m³ |
PM10: | 26.15 µg/m³ |