Thời tiết tại Bạng Phụ, Trung Hoa 🇨🇳

18.7°C
cảm giác như 18.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Bạng Phụ, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (24°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 93% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bạng Phụ, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
21.5°C
18.6°C
90%
10.4 kph
1.6 mm
1.0
06:07 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
29.5°C
25.5°C
21.9°C
80%
8.3 kph
0.1 mm
1.0
06:07 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.9°C
26.0°C
22.6°C
85%
16.9 kph
9.5 mm
1.0
06:08 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
23.6°C
20.6°C
87%
11.9 kph
0.8 mm
1.0
06:09 AM
05:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
25.2°C
22.8°C
87%
21.6 kph
0.1 mm
6.0
06:09 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
24.0°C
22.6°C
20.6°C
88%
27.4 kph
0.0 mm
5.0
06:10 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bạng Phụ, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
3

19.0°
↑
4.0 km/h
4

19.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
5

19.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
6

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
7

19.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
8

20.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
9

21.0°
↑
7.0 km/h
10

22.0°
↑
9.0 km/h
11

23.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

24.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16

24.0°
↑
8.0 km/h
17

23.0°
↑
9.0 km/h
18

23.0°
↑
10.0 km/h
19

22.0°
↑
10.0 km/h
20

22.0°
↑
10.0 km/h
21

22.0°
↑
10.0 km/h
22

22.0°
↑
10.0 km/h
23

22.0°
↑
9.0 km/h

22.0°
↑
8.0 km/h
1

22.0°
↑
8.0 km/h
2

22.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bạng Phụ, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 405.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 29.55 µg/m³ |
SO2: | 16.75 µg/m³ |
PM2.5: | 34.95 µg/m³ |
PM10: | 34.95 µg/m³ |