Thời tiết tại Suqian, Trung Hoa 🇨🇳

20.6°C
cảm giác như 20.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Suqian, Trung Hoa vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (77°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 83% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Suqian, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
23.0°C
20.2°C
89%
11.9 kph
0.2 mm
1.0
06:05 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
22.8°C
20.3°C
89%
17.6 kph
0.7 mm
1.0
06:06 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
26.6°C
22.4°C
18.7°C
79%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:07 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
27.5°C
23.0°C
20.5°C
79%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
22.8°C
19.5°C
81%
16.2 kph
0.0 mm
6.0
06:08 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
17.2°C
13.9°C
86%
23.4 kph
0.8 mm
4.0
06:09 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Suqian, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, October 05, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
5

21.0°
↑
5.0 km/h
6

21.0°
↑
4.0 km/h
7

21.0°
↑
7.0 km/h
8

22.0°
↑
9.0 km/h
9

23.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
11

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13

26.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
14

26.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
15

27.0°
↑
2.0 km/h
16

27.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
17

25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18

24.0°
↑
11.0 km/h
19

23.0°
↑
11.0 km/h
20

23.0°
↑
10.0 km/h
21

23.0°
↑
12.0 km/h
22

23.0°
↑
11.0 km/h
23

22.0°
↑
10.0 km/h

22.0°
↑
8.0 km/h
1

22.0°
↑
9.0 km/h
2

22.0°
↑
7.0 km/h
3

22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4

23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Suqian, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
CO: | 423.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 27.35 µg/m³ |
SO2: | 17.35 µg/m³ |
PM2.5: | 57.45 µg/m³ |
PM10: | 57.85 µg/m³ |