Thời tiết tại Suzhou, Trung Hoa 🇨🇳
5.1°C
cảm giác như 3.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Suzhou, Trung Hoa vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (300°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Suzhou, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
7.8°C
3.8°C
0.4°C
46%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.9°C
6.1°C
2.0°C
43%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.6°C
8.7°C
4.4°C
51%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.4°C
9.8°C
6.0°C
52%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
10.4°C
6.2°C
48%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
16.5°C
11.5°C
7.7°C
54%
15.5 kph
0.0 mm
4.0
06:51 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
17.2°C
12.2°C
8.9°C
51%
23.4 kph
0.0 mm
4.0
06:52 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Suzhou, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
19
5.0°
↑
9.0 km/h
20
4.0°
↑
7.0 km/h
21
4.0°
↑
6.0 km/h
22
4.0°
↑
7.0 km/h
23
4.0°
↑
7.0 km/h
3.0°
↑
8.0 km/h
1
3.0°
↑
8.0 km/h
2
3.0°
↑
7.0 km/h
3
2.0°
↑
7.0 km/h
4
2.0°
↑
5.0 km/h
5
2.0°
↑
5.0 km/h
6
2.0°
↑
5.0 km/h
7
2.0°
↑
5.0 km/h
8
3.0°
↑
5.0 km/h
9
5.0°
↑
7.0 km/h
10
7.0°
↑
8.0 km/h
11
8.0°
↑
9.0 km/h
12
9.0°
↑
9.0 km/h
13
10.0°
↑
9.0 km/h
14
11.0°
↑
9.0 km/h
15
11.0°
↑
9.0 km/h
16
11.0°
↑
8.0 km/h
17
9.0°
↑
6.0 km/h
18
8.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Suzhou, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 342.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.65 µg/m³ |
| SO2: | 29.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.85 µg/m³ |
| PM10: | 39.45 µg/m³ |