Thời tiết tại Suzhou, Trung Hoa 🇨🇳

20.6°C
cảm giác như 20.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Suzhou, Trung Hoa vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (37°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Suzhou, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
22.3°C
19.9°C
18.8°C
94%
11.5 kph
5.6 mm
0.0
06:08 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
23.8°C
19.9°C
87%
9.7 kph
0.4 mm
1.0
06:09 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
22.9°C
20.8°C
89%
16.9 kph
0.3 mm
1.0
06:10 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
25.4°C
22.3°C
19.6°C
85%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
05:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
28.0°C
24.7°C
22.2°C
87%
16.9 kph
0.1 mm
1.0
06:11 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
24.2°C
22.0°C
89%
15.1 kph
0.4 mm
5.0
06:12 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.6°C
19.6°C
16.6°C
93%
25.6 kph
1.2 mm
4.0
06:13 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Suzhou, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
17

20.0°
↑
11.0 km/h
18

20.0°
↑
11.0 km/h
19

20.0°
↑
10.0 km/h
20

20.0°
↑
10.0 km/h
21

20.0°
↑
10.0 km/h
22

20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
23

20.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h

20.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
1

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2

20.0°
↑
6.0 km/h
3

20.0°
↑
5.0 km/h
4

20.0°
↑
5.0 km/h
5

20.0°
↑
5.0 km/h
6

20.0°
↑
6.0 km/h
7

21.0°
↑
7.0 km/h
8

22.0°
↑
7.0 km/h
9

24.0°
↑
6.0 km/h
10

25.0°
↑
4.0 km/h
11

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
12

27.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13

28.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
14

28.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15

28.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
16

27.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Suzhou, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
CO: | 335.85 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 21.25 µg/m³ |
SO2: | 20.95 µg/m³ |
PM2.5: | 54.95 µg/m³ |
PM10: | 55.35 µg/m³ |