Thời tiết tại Thương Khâu, Trung Hoa 🇨🇳
7.1°C
cảm giác như 4.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Thương Khâu, Trung Hoa vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 30% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (289°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1035.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thương Khâu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
7.5°C
3.3°C
-0.4°C
45%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
06:53 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.0°C
6.3°C
1.8°C
43%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.0°C
8.5°C
4.5°C
53%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.0°C
9.0°C
5.0°C
50%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
06:56 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
14.3°C
9.6°C
5.4°C
51%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
16.2°C
11.2°C
7.7°C
50%
15.5 kph
0.0 mm
4.0
06:58 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
16.7°C
11.9°C
8.4°C
46%
37.8 kph
0.0 mm
4.0
06:59 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thương Khâu, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
13.0°C
10.0°C
6.0°C
2.0°C
-1.0°C
14
8.0°
↑
17.0 km/h
15
8.0°
↑
16.0 km/h
16
7.0°
↑
11.0 km/h
17
5.0°
↑
6.0 km/h
18
4.0°
↑
5.0 km/h
19
4.0°
↑
2.0 km/h
20
4.0°
↑
3.0 km/h
21
4.0°
↑
6.0 km/h
22
3.0°
↑
7.0 km/h
23
3.0°
↑
6.0 km/h
3.0°
↑
6.0 km/h
1
3.0°
↑
6.0 km/h
2
3.0°
↑
6.0 km/h
3
2.0°
↑
6.0 km/h
4
2.0°
↑
6.0 km/h
5
2.0°
↑
6.0 km/h
6
2.0°
↑
7.0 km/h
7
2.0°
↑
7.0 km/h
8
3.0°
↑
8.0 km/h
9
5.0°
↑
8.0 km/h
10
7.0°
↑
9.0 km/h
11
9.0°
↑
10.0 km/h
12
10.0°
↑
10.0 km/h
13
11.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thương Khâu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 528.85 µg/m³ |
| O3: | 12.0 µg/m³ |
| NO2: | 32.45 µg/m³ |
| SO2: | 23.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 49.55 µg/m³ |
| PM10: | 76.05 µg/m³ |