Thời tiết tại Xinxiang, Trung Hoa 🇨🇳
2.3°C
cảm giác như 0.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Xinxiang, Trung Hoa vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 27% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (267°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1038.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Xinxiang, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
9.6°C
4.9°C
1.0°C
34%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.7°C
6.8°C
2.0°C
38%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.4°C
8.9°C
5.0°C
43%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
05:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.5°C
9.2°C
5.2°C
43%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
14.4°C
9.7°C
5.7°C
41%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
07:06 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.5°C
11.4°C
7.9°C
40%
17.6 kph
0.0 mm
4.0
07:07 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Xinxiang, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
-1.0°C
6
1.0°
↑
8.0 km/h
7
1.0°
↑
8.0 km/h
8
2.0°
↑
8.0 km/h
9
4.0°
↑
8.0 km/h
10
6.0°
↑
6.0 km/h
11
7.0°
↑
5.0 km/h
12
8.0°
↑
4.0 km/h
13
9.0°
↑
1.0 km/h
14
10.0°
↑
3.0 km/h
15
10.0°
↑
2.0 km/h
16
9.0°
↑
3.0 km/h
17
7.0°
↑
6.0 km/h
18
6.0°
↑
5.0 km/h
19
6.0°
↑
5.0 km/h
20
5.0°
↑
3.0 km/h
21
5.0°
↑
1.0 km/h
22
5.0°
↑
1.0 km/h
23
4.0°
↑
4.0 km/h
4.0°
↑
5.0 km/h
1
4.0°
↑
6.0 km/h
2
4.0°
↑
8.0 km/h
3
3.0°
↑
8.0 km/h
4
3.0°
↑
9.0 km/h
5
2.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Xinxiang, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 857.85 µg/m³ |
| O3: | 2.0 µg/m³ |
| NO2: | 47.75 µg/m³ |
| SO2: | 34.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 52.75 µg/m³ |
| PM10: | 78.35 µg/m³ |