Thời tiết tại Xinxiang, Trung Hoa 🇨🇳

19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Xinxiang, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (62°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Xinxiang, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
19.9°C
18.6°C
17.8°C
87%
5.0 kph
6.6 mm
0.0
06:21 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
18.7°C
18.3°C
17.9°C
94%
14.8 kph
9.6 mm
0.0
06:22 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.7°C
16.4°C
15.4°C
84%
22.0 kph
2.0 mm
0.0
06:23 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
18.8°C
15.1°C
79%
10.4 kph
0.1 mm
1.0
06:24 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.7°C
18.3°C
14.9°C
85%
29.9 kph
0.9 mm
4.0
06:25 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
12.5°C
11.1°C
84%
29.9 kph
4.5 mm
3.0
06:25 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Xinxiang, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
3

18.0°
↑
3.0 km/h
4

18.0°
↑
3.0 km/h
5

18.0°
↑
2.0 km/h
6

18.0°
↑
2.0 km/h
7

18.0°
↑
3.0 km/h
8

19.0°
↑
1.0 km/h
9

19.0°
↑
2.0 km/h
10

19.0°
↑
1.0 km/h
11

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
12

20.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
13

20.0°
↑
0.0 km/h
14

20.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
15

19.0°
1.2 mm
↑
1.0 km/h
16

19.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
17

19.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
18

18.0°
0.7 mm
↑
1.0 km/h
19

18.0°
2.2 mm
↑
0.0 km/h
20

18.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
21

18.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
22

18.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
23

18.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h

18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1

18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
2

18.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Xinxiang, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 343.85 µg/m³ |
O3: | 91.0 µg/m³ |
NO2: | 20.95 µg/m³ |
SO2: | 13.95 µg/m³ |
PM2.5: | 26.55 µg/m³ |
PM10: | 28.25 µg/m³ |