Thời tiết tại Chu Khẩu, Trung Hoa 🇨🇳

18.6°C
cảm giác như 18.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Chu Khẩu, Trung Hoa vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 96% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (68°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chu Khẩu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
19.8°C
19.1°C
18.6°C
95%
6.8 kph
6.0 mm
0.0
06:18 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
21.0°C
19.2°C
92%
11.5 kph
0.6 mm
0.0
06:18 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
17.9°C
15.4°C
93%
19.8 kph
1.9 mm
0.0
06:19 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
18.9°C
15.1°C
83%
14.8 kph
0.1 mm
2.0
06:20 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
20.7°C
18.4°C
89%
21.6 kph
0.7 mm
5.0
06:21 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
14.3°C
12.9°C
93%
28.4 kph
1.2 mm
3.0
06:21 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chu Khẩu, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
16.0°C
5

19.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
6

19.0°
↑
5.0 km/h
7

19.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
8

19.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
9

19.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
10

19.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
11

19.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
12

19.0°
1.8 mm
↑
4.0 km/h
13

19.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
14

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
17

19.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

19.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
19

19.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
20

19.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
21

19.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
22

19.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23

19.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h

19.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
1

19.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
2

19.0°
↑
3.0 km/h
3

19.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4

19.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chu Khẩu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 401.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 23.95 µg/m³ |
SO2: | 17.65 µg/m³ |
PM2.5: | 43.55 µg/m³ |
PM10: | 43.85 µg/m³ |