Thời tiết tại Hà Trạch, Trung Hoa 🇨🇳

17.7°C
cảm giác như 17.7°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Hà Trạch, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (28°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 85% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hà Trạch, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
20.7°C
18.7°C
17.5°C
91%
7.2 kph
7.6 mm
0.0
06:15 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
20.0°C
19.0°C
18.5°C
97%
11.9 kph
6.1 mm
0.0
06:16 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
15.6°C
13.5°C
95%
22.7 kph
3.5 mm
0.0
06:17 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều mây
23.5°C
18.2°C
13.5°C
84%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
18.2°C
15.2°C
90%
24.5 kph
1.8 mm
4.0
06:18 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
13.1°C
12.3°C
95%
28.1 kph
3.6 mm
3.0
06:19 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hà Trạch, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
15.0°C
3

18.0°
↑
6.0 km/h
4

18.0°
↑
7.0 km/h
5

18.0°
↑
7.0 km/h
6

18.0°
↑
6.0 km/h
7

18.0°
↑
7.0 km/h
8

18.0°
↑
5.0 km/h
9

19.0°
↑
4.0 km/h
10

19.0°
↑
5.0 km/h
11

20.0°
↑
5.0 km/h
12

20.0°
↑
5.0 km/h
13

21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
14

20.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
15

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

19.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17

19.0°
↑
7.0 km/h
18

19.0°
↑
7.0 km/h
19

19.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
20

19.0°
2.5 mm
↑
2.0 km/h
21

18.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
22

18.0°
2.1 mm
↑
3.0 km/h
23

18.0°
1.8 mm
↑
3.0 km/h

18.0°
2.2 mm
↑
4.0 km/h
1

18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
2

18.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hà Trạch, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 366.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 17.55 µg/m³ |
SO2: | 18.15 µg/m³ |
PM2.5: | 25.45 µg/m³ |
PM10: | 26.85 µg/m³ |