Thời tiết tại Hà Trạch, Trung Hoa 🇨🇳
2.7°C
cảm giác như -0.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Hà Trạch, Trung Hoa vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (270°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1037.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hà Trạch, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
7.9°C
3.2°C
-0.8°C
38%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
06:56 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.4°C
6.5°C
2.2°C
40%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
06:57 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
8.1°C
4.6°C
51%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
06:58 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
8.7°C
4.5°C
42%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
06:59 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
13.9°C
9.2°C
5.0°C
52%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
16.2°C
10.8°C
7.1°C
45%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
07:01 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
16.0°C
11.2°C
6.8°C
44%
30.2 kph
0.0 mm
4.0
07:02 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hà Trạch, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
9.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
10
5.0°
↑
14.0 km/h
11
6.0°
↑
14.0 km/h
12
7.0°
↑
15.0 km/h
13
7.0°
↑
15.0 km/h
14
8.0°
↑
16.0 km/h
15
8.0°
↑
16.0 km/h
16
8.0°
↑
13.0 km/h
17
6.0°
↑
10.0 km/h
18
4.0°
↑
10.0 km/h
19
4.0°
↑
9.0 km/h
20
4.0°
↑
8.0 km/h
21
4.0°
↑
7.0 km/h
22
3.0°
↑
8.0 km/h
23
3.0°
↑
8.0 km/h
3.0°
↑
8.0 km/h
1
3.0°
↑
8.0 km/h
2
3.0°
↑
8.0 km/h
3
2.0°
↑
8.0 km/h
4
2.0°
↑
7.0 km/h
5
2.0°
↑
7.0 km/h
6
2.0°
↑
7.0 km/h
7
2.0°
↑
8.0 km/h
8
3.0°
↑
9.0 km/h
9
6.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hà Trạch, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 671.85 µg/m³ |
| O3: | 6.0 µg/m³ |
| NO2: | 45.25 µg/m³ |
| SO2: | 34.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 58.15 µg/m³ |
| PM10: | 72.35 µg/m³ |