Thời tiết tại Rasapūdipalem, Ấn Độ 🇮🇳
22.0°C
cảm giác như 22.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rasapūdipalem, Ấn Độ vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (9°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rasapūdipalem, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
23.9°C
20.8°C
60%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
24.8°C
21.8°C
65%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
25.5°C
23.1°C
74%
24.8 kph
0.8 mm
2.0
06:05 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
25.7°C
23.6°C
76%
22.0 kph
0.5 mm
2.0
06:06 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
25.7°C
23.5°C
74%
19.8 kph
0.0 mm
7.0
06:06 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
25.5°C
23.5°C
68%
26.3 kph
0.0 mm
7.0
06:07 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rasapūdipalem, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
2
22.0°
↑
10.0 km/h
3
21.0°
↑
11.0 km/h
4
21.0°
↑
10.0 km/h
5
21.0°
↑
11.0 km/h
6
21.0°
↑
11.0 km/h
7
22.0°
↑
12.0 km/h
8
23.0°
↑
13.0 km/h
9
25.0°
↑
13.0 km/h
10
26.0°
↑
14.0 km/h
11
27.0°
↑
14.0 km/h
12
27.0°
↑
15.0 km/h
13
27.0°
↑
16.0 km/h
14
27.0°
↑
17.0 km/h
15
26.0°
↑
17.0 km/h
16
26.0°
↑
17.0 km/h
17
25.0°
↑
16.0 km/h
18
25.0°
↑
16.0 km/h
19
25.0°
↑
15.0 km/h
20
24.0°
↑
13.0 km/h
21
24.0°
↑
12.0 km/h
22
24.0°
↑
12.0 km/h
23
23.0°
↑
12.0 km/h
23.0°
↑
11.0 km/h
1
22.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rasapūdipalem, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 564.85 µg/m³ |
| O3: | 121.0 µg/m³ |
| NO2: | 25.35 µg/m³ |
| SO2: | 13.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 46.85 µg/m³ |
| PM10: | 48.65 µg/m³ |