Thời tiết tại Rasapūdipalem, Ấn Độ 🇮🇳

28.3°C
cảm giác như 33.8°C
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Rasapūdipalem, Ấn Độ vào 19:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 21.2 kph (209°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 84% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rasapūdipalem, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
28.6°C
26.6°C
79%
25.6 kph
4.4 mm
2.0
05:48 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.0°C
28.3°C
26.4°C
80%
23.0 kph
6.0 mm
2.0
05:48 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.9°C
28.3°C
26.3°C
80%
19.4 kph
7.1 mm
2.0
05:48 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
30.5°C
28.4°C
26.9°C
78%
11.5 kph
7.0 mm
2.0
05:48 AM
05:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.7°C
27.6°C
25.9°C
78%
10.4 kph
7.6 mm
2.0
05:49 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
27.1°C
25.6°C
78%
7.6 kph
2.6 mm
6.0
05:49 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
27.5°C
25.9°C
77%
13.0 kph
2.1 mm
6.0
05:49 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rasapūdipalem, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
20

28.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
21

28.0°
0.3 mm
↑
20.0 km/h
22

28.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
23

28.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h

27.0°
↑
18.0 km/h
1

27.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
2

27.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
3

27.0°
↑
14.0 km/h
4

26.0°
↑
14.0 km/h
5

26.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
6

27.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
7

28.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
8

29.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
9

30.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
10

30.0°
↑
16.0 km/h
11

31.0°
↑
18.0 km/h
12

31.0°
↑
21.0 km/h
13

31.0°
1.1 mm
↑
23.0 km/h
14

30.0°
0.9 mm
↑
22.0 km/h
15

29.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
16

29.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
17

28.0°
1.4 mm
↑
20.0 km/h
18

28.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
19

28.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rasapūdipalem, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 363.85 µg/m³ |
O3: | 120.0 µg/m³ |
NO2: | 14.05 µg/m³ |
SO2: | 11.35 µg/m³ |
PM2.5: | 23.95 µg/m³ |
PM10: | 26.65 µg/m³ |