Thời tiết tại Rajamahendravaram, Ấn Độ 🇮🇳
19.0°C
cảm giác như 19.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rajamahendravaram, Ấn Độ vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (22°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rajamahendravaram, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
22.4°C
18.5°C
63%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
22.7°C
18.2°C
64%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
23.7°C
18.9°C
67%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.8°C
25.2°C
20.8°C
71%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
29.6°C
25.3°C
21.9°C
76%
20.2 kph
0.0 mm
7.0
06:11 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
25.3°C
21.8°C
72%
18.4 kph
0.0 mm
7.0
06:11 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rajamahendravaram, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
3
19.0°
↑
9.0 km/h
4
19.0°
↑
9.0 km/h
5
18.0°
↑
8.0 km/h
6
19.0°
↑
6.0 km/h
7
21.0°
↑
6.0 km/h
8
23.0°
↑
8.0 km/h
9
25.0°
↑
9.0 km/h
10
26.0°
↑
10.0 km/h
11
27.0°
↑
11.0 km/h
12
28.0°
↑
11.0 km/h
13
28.0°
↑
10.0 km/h
14
28.0°
↑
10.0 km/h
15
28.0°
↑
10.0 km/h
16
26.0°
↑
9.0 km/h
17
23.0°
↑
11.0 km/h
18
22.0°
↑
11.0 km/h
19
21.0°
↑
10.0 km/h
20
21.0°
↑
9.0 km/h
21
20.0°
↑
8.0 km/h
22
20.0°
↑
9.0 km/h
23
20.0°
↑
9.0 km/h
19.0°
↑
9.0 km/h
1
19.0°
↑
9.0 km/h
2
19.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rajamahendravaram, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 562.85 µg/m³ |
| O3: | 102.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.15 µg/m³ |
| SO2: | 20.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 57.15 µg/m³ |
| PM10: | 58.35 µg/m³ |