Thời tiết tại Warangal, Ấn Độ 🇮🇳
24.4°C
cảm giác như 25.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Warangal, Ấn Độ vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (8°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Warangal, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
18.9°C
14.3°C
63%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
18.8°C
14.0°C
64%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.4°C
18.7°C
13.8°C
64%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
19.3°C
14.1°C
61%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
20.0°C
15.0°C
62%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
20.7°C
16.0°C
61%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
22.0°C
17.8°C
63%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Warangal, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
14
24.0°
↑
14.0 km/h
15
24.0°
↑
13.0 km/h
16
23.0°
↑
10.0 km/h
17
20.0°
↑
8.0 km/h
18
19.0°
↑
6.0 km/h
19
18.0°
↑
6.0 km/h
20
18.0°
↑
8.0 km/h
21
17.0°
↑
8.0 km/h
22
17.0°
↑
9.0 km/h
23
17.0°
↑
9.0 km/h
16.0°
↑
10.0 km/h
1
16.0°
↑
10.0 km/h
2
15.0°
↑
10.0 km/h
3
15.0°
↑
12.0 km/h
4
15.0°
↑
12.0 km/h
5
14.0°
↑
12.0 km/h
6
14.0°
↑
12.0 km/h
7
15.0°
↑
10.0 km/h
8
18.0°
↑
14.0 km/h
9
20.0°
↑
14.0 km/h
10
22.0°
↑
13.0 km/h
11
23.0°
↑
13.0 km/h
12
24.0°
↑
12.0 km/h
13
24.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Warangal, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 433.85 µg/m³ |
| O3: | 80.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.15 µg/m³ |
| SO2: | 17.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 57.05 µg/m³ |
| PM10: | 59.85 µg/m³ |