Thời tiết tại Malta 🇲🇹
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, San Pawl il-Baħar.
24.2°C
cảm giác như 25.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại San Pawl il-Baħar tại 13:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 23.4 kph (210°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:01 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for San Pawl il-Baħar
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa vừa
21.9°C
20.4°C
19.2°C
71%
23.8 kph
6.6 mm
1.0
06:31 AM
05:01 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Nhiều nắng
20.7°C
20.2°C
19.5°C
67%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
05:00 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa lả tả gần đó
21.9°C
21.0°C
19.9°C
66%
45.0 kph
0.6 mm
1.0
06:33 AM
04:59 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
19.8°C
19.3°C
68%
45.4 kph
1.3 mm
1.0
06:34 AM
04:58 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Có mây
20.3°C
19.6°C
19.1°C
65%
32.4 kph
0.1 mm
1.0
06:35 AM
04:58 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Có mây
19.2°C
19.0°C
18.5°C
66%
22.0 kph
0.0 mm
5.0
06:36 AM
04:57 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Nhiều nắng
18.7°C
18.4°C
18.1°C
66%
14.0 kph
0.0 mm
5.0
06:37 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for San Pawl il-Baħar
Friday, November 07, 2025
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
14
22.0°
0.3 mm
↑24.0 km/h
15
21.0°
0.8 mm
↑23.0 km/h
16
21.0°
1.4 mm
↑23.0 km/h
17
20.0°
1.4 mm
↑21.0 km/h
18
20.0°
1.2 mm
↑17.0 km/h
19
19.0°
0.8 mm
↑14.0 km/h
20
19.0°
0.5 mm
↑12.0 km/h
21
20.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
22
20.0°
↑17.0 km/h
23
20.0°
↑16.0 km/h
20.0°
↑16.0 km/h
1
20.0°
↑17.0 km/h
2
20.0°
↑18.0 km/h
3
20.0°
↑17.0 km/h
4
20.0°
↑17.0 km/h
5
20.0°
↑16.0 km/h
6
20.0°
↑15.0 km/h
7
20.0°
↑13.0 km/h
8
20.0°
↑12.0 km/h
9
20.0°
↑12.0 km/h
10
20.0°
↑12.0 km/h
11
21.0°
↑10.0 km/h
12
21.0°
↑9.0 km/h
13
21.0°
↑8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Pawl il-Baħar (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910