Thời tiết tại Malta 🇲🇹
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, San Pawl il-Baħar.
19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại San Pawl il-Baħar tại 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 22.7 kph (345°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for San Pawl il-Baħar
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
19.5°C
18.8°C
71%
29.5 kph
1.5 mm
0.0
06:43 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
18.8°C
18.5°C
18.2°C
66%
24.1 kph
0.0 mm
0.0
06:44 AM
04:52 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
18.8°C
16.8°C
63%
36.4 kph
1.2 mm
0.0
06:45 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
15.6°C
14.5°C
60%
63.0 kph
3.3 mm
0.0
06:46 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
16.0°C
15.1°C
57%
40.0 kph
1.2 mm
0.0
06:47 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
18.2°C
17.8°C
16.8°C
60%
43.2 kph
0.3 mm
4.0
06:48 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
18.5°C
17.6°C
60%
31.7 kph
0.3 mm
4.0
06:49 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for San Pawl il-Baħar
Wednesday, November 19, 2025
21.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
16.0°C
13
19.0°
↑24.0 km/h
14
19.0°
↑27.0 km/h
15
19.0°
↑30.0 km/h
16
19.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
17
19.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
18
19.0°
↑24.0 km/h
19
19.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
20
19.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
21
19.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
22
19.0°
↑19.0 km/h
23
19.0°
↑25.0 km/h
19.0°
↑24.0 km/h
1
18.0°
↑21.0 km/h
2
18.0°
↑19.0 km/h
3
18.0°
↑19.0 km/h
4
18.0°
↑19.0 km/h
5
18.0°
↑18.0 km/h
6
18.0°
↑18.0 km/h
7
18.0°
↑17.0 km/h
8
18.0°
↑14.0 km/h
9
19.0°
↑14.0 km/h
10
19.0°
↑14.0 km/h
11
19.0°
↑14.0 km/h
12
19.0°
↑15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Pawl il-Baħar (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910