Thời tiết tại Qormi, Malta 🇲🇹

19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Qormi, Malta vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 46% |
🌬️ Gió: | 29.2 kph (342°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Qormi, Malta 🇲🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
20.9°C
19.7°C
54%
33.1 kph
0.1 mm
1.0
07:00 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
23.0°C
21.7°C
63%
27.0 kph
0.1 mm
1.0
07:00 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
22.6°C
21.1°C
62%
43.2 kph
0.8 mm
1.0
07:01 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.9°C
21.1°C
20.2°C
50%
44.3 kph
0.0 mm
2.0
07:02 AM
06:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
22.0°C
21.2°C
56%
34.2 kph
0.0 mm
6.0
07:03 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.7°C
22.9°C
22.4°C
63%
19.1 kph
0.0 mm
6.0
07:04 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
22.9°C
22.5°C
21.6°C
65%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
07:05 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Qormi, Malta 🇲🇹
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
4

20.0°
↑
26.0 km/h
5

20.0°
↑
26.0 km/h
6

20.0°
↑
26.0 km/h
7

20.0°
↑
25.0 km/h
8

20.0°
↑
25.0 km/h
9

21.0°
↑
26.0 km/h
10

21.0°
↑
25.0 km/h
11

21.0°
↑
22.0 km/h
12

21.0°
↑
18.0 km/h
13

21.0°
↑
16.0 km/h
14

22.0°
↑
16.0 km/h
15

22.0°
↑
19.0 km/h
16

22.0°
↑
19.0 km/h
17

22.0°
↑
18.0 km/h
18

22.0°
↑
16.0 km/h
19

22.0°
↑
16.0 km/h
20

22.0°
↑
15.0 km/h
21

22.0°
↑
13.0 km/h
22

22.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
23

22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h

22.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
1

22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2

22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
3

22.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Qormi, Malta 🇲🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 128.85 µg/m³ |
O3: | 96.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
PM10: | 11.15 µg/m³ |