Thời tiết tại Qormi, Malta 🇲🇹
22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Qormi, Malta vào 17:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (136°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Qormi, Malta 🇲🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
22.7°C
22.4°C
22.0°C
74%
30.2 kph
0.0 mm
0.0
06:40 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
22.3°C
22.0°C
21.5°C
76%
27.4 kph
0.1 mm
0.0
06:41 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
19.4°C
19.3°C
18.4°C
68%
28.8 kph
0.1 mm
0.0
06:42 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
18.5°C
17.8°C
62%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.5°C
19.5°C
18.6°C
65%
34.2 kph
0.8 mm
0.0
06:44 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.4°C
17.4°C
15.1°C
56%
42.5 kph
1.2 mm
4.0
06:45 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
17.4°C
16.2°C
59%
50.8 kph
0.7 mm
4.0
06:46 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Qormi, Malta 🇲🇹
Monday, November 17, 2025
24.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
18
22.0°
↑
24.0 km/h
19
22.0°
↑
30.0 km/h
20
23.0°
↑
30.0 km/h
21
22.0°
↑
24.0 km/h
22
22.0°
↑
27.0 km/h
23
23.0°
↑
23.0 km/h
23.0°
↑
22.0 km/h
1
22.0°
↑
24.0 km/h
2
23.0°
↑
20.0 km/h
3
22.0°
↑
6.0 km/h
4
22.0°
↑
1.0 km/h
5
22.0°
↑
9.0 km/h
6
22.0°
↑
12.0 km/h
7
22.0°
↑
13.0 km/h
8
22.0°
↑
17.0 km/h
9
22.0°
↑
23.0 km/h
10
22.0°
↑
26.0 km/h
11
22.0°
↑
27.0 km/h
12
22.0°
↑
26.0 km/h
13
22.0°
↑
21.0 km/h
14
22.0°
↑
18.0 km/h
15
22.0°
↑
17.0 km/h
16
22.0°
↑
17.0 km/h
17
22.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Qormi, Malta 🇲🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 133.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.55 µg/m³ |
| PM10: | 50.35 µg/m³ |