Thời tiết tại Żabbar, Malta 🇲🇹
18.4°C
cảm giác như 18.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Żabbar, Malta vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (206°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Żabbar, Malta 🇲🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
22.9°C
21.8°C
20.7°C
72%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
23.0°C
22.2°C
21.6°C
73%
28.4 kph
0.0 mm
0.0
06:40 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
22.2°C
19.5°C
72%
34.9 kph
0.2 mm
0.0
06:41 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
18.9°C
18.0°C
65%
34.9 kph
0.7 mm
0.0
06:42 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
19.7°C
18.6°C
17.8°C
66%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.4°C
21.1°C
19.9°C
75%
26.6 kph
0.0 mm
6.0
06:44 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
20.3°C
18.7°C
67%
25.6 kph
0.3 mm
5.0
06:45 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Żabbar, Malta 🇲🇹
Sunday, November 16, 2025
24.0°C
22.0°C
21.0°C
20.0°C
18.0°C
7
21.0°
↑
12.0 km/h
8
21.0°
↑
13.0 km/h
9
22.0°
↑
15.0 km/h
10
22.0°
↑
17.0 km/h
11
23.0°
↑
17.0 km/h
12
23.0°
↑
18.0 km/h
13
23.0°
↑
18.0 km/h
14
23.0°
↑
19.0 km/h
15
23.0°
↑
19.0 km/h
16
22.0°
↑
20.0 km/h
17
22.0°
↑
18.0 km/h
18
22.0°
↑
18.0 km/h
19
21.0°
↑
17.0 km/h
20
21.0°
↑
18.0 km/h
21
22.0°
↑
19.0 km/h
22
22.0°
↑
21.0 km/h
23
22.0°
↑
26.0 km/h
22.0°
↑
28.0 km/h
1
22.0°
↑
28.0 km/h
2
22.0°
↑
27.0 km/h
3
22.0°
↑
26.0 km/h
4
22.0°
↑
24.0 km/h
5
22.0°
↑
22.0 km/h
6
22.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Żabbar, Malta 🇲🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 118.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
| PM10: | 38.35 µg/m³ |