Thời tiết tại San Pawl il-Baħar, Malta 🇲🇹
20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại San Pawl il-Baħar, Malta vào 3:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (13°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Pawl il-Baħar, Malta 🇲🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
22.5°C
21.9°C
20.9°C
76%
26.3 kph
0.1 mm
0.0
06:42 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
19.2°C
19.1°C
18.8°C
69%
24.5 kph
0.1 mm
0.0
06:43 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
18.6°C
18.3°C
65%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
06:44 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.9°C
18.4°C
15.8°C
65%
40.3 kph
3.6 mm
0.0
06:45 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
15.2°C
14.0°C
61%
60.8 kph
3.4 mm
0.0
06:46 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
16.8°C
15.8°C
57%
46.1 kph
0.7 mm
4.0
06:47 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
18.6°C
18.2°C
64%
42.8 kph
1.0 mm
4.0
06:48 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho San Pawl il-Baħar, Malta 🇲🇹
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
17.0°C
4
22.0°
↑
17.0 km/h
5
22.0°
↑
16.0 km/h
6
22.0°
↑
16.0 km/h
7
21.0°
↑
15.0 km/h
8
22.0°
↑
14.0 km/h
9
22.0°
↑
8.0 km/h
10
22.0°
↑
13.0 km/h
11
22.0°
↑
21.0 km/h
12
22.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
13
22.0°
↑
23.0 km/h
14
22.0°
↑
17.0 km/h
15
22.0°
↑
18.0 km/h
16
22.0°
↑
14.0 km/h
17
22.0°
↑
12.0 km/h
18
22.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
19
22.0°
↑
14.0 km/h
20
22.0°
↑
16.0 km/h
21
22.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
22
21.0°
↑
13.0 km/h
23
21.0°
↑
19.0 km/h
20.0°
↑
24.0 km/h
1
20.0°
↑
18.0 km/h
2
20.0°
↑
20.0 km/h
3
20.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Pawl il-Baħar, Malta 🇲🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.85 µg/m³ |
| PM10: | 52.15 µg/m³ |