Thời tiết tại Swieqi, Malta 🇲🇹
20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Swieqi, Malta vào 9:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (174°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Swieqi, Malta 🇲🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
22.9°C
22.0°C
20.9°C
76%
26.3 kph
0.0 mm
0.0
06:41 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
19.7°C
19.3°C
18.5°C
69%
25.6 kph
0.1 mm
0.0
06:42 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
18.7°C
18.1°C
66%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
06:43 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.4°C
18.6°C
15.6°C
65%
39.6 kph
3.8 mm
0.0
06:44 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
15.5°C
14.6°C
60%
60.1 kph
2.8 mm
0.0
06:45 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
16.9°C
15.7°C
57%
45.0 kph
0.6 mm
4.0
06:46 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.3°C
18.7°C
17.8°C
64%
42.1 kph
0.9 mm
4.0
06:47 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Swieqi, Malta 🇲🇹
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
17.0°C
10
23.0°
↑
11.0 km/h
11
23.0°
↑
20.0 km/h
12
23.0°
↑
26.0 km/h
13
23.0°
↑
24.0 km/h
14
23.0°
↑
20.0 km/h
15
22.0°
↑
19.0 km/h
16
22.0°
↑
16.0 km/h
17
22.0°
↑
12.0 km/h
18
21.0°
↑
19.0 km/h
19
21.0°
↑
18.0 km/h
20
21.0°
↑
18.0 km/h
21
21.0°
↑
16.0 km/h
22
21.0°
↑
15.0 km/h
23
21.0°
↑
18.0 km/h
20.0°
↑
26.0 km/h
1
20.0°
↑
18.0 km/h
2
20.0°
↑
17.0 km/h
3
20.0°
↑
18.0 km/h
4
20.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
5
20.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
6
20.0°
↑
18.0 km/h
7
20.0°
↑
17.0 km/h
8
20.0°
↑
14.0 km/h
9
20.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Swieqi, Malta 🇲🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 131.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.05 µg/m³ |
| PM10: | 28.65 µg/m³ |